stray
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stray'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đi lạc, đi chệch; lạc đề, sao nhãng, xao lãng (khỏi mục đích, con đường đúng đắn, nhiệm vụ).
Definition (English Meaning)
to move away from the correct place or path; to deviate from a set course, purpose, or duty.
Ví dụ Thực tế với 'Stray'
-
"The dog strayed from its owner."
"Con chó đã đi lạc khỏi chủ của nó."
-
"Don't stray too far from the path."
"Đừng đi lạc quá xa khỏi con đường."
-
"Stray bullets hit several cars."
"Đạn lạc đã bắn trúng một vài chiếc xe."
-
"The article strayed from the main topic."
"Bài viết đã lạc đề khỏi chủ đề chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stray'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stray'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'stray' thường được dùng để chỉ sự di chuyển không chủ ý ra khỏi một vị trí hoặc hướng đi đúng. Nó có thể mang nghĩa vật lý (như lạc đường) hoặc nghĩa bóng (như lạc đề trong một cuộc trò chuyện). So sánh với 'wander' (đi lang thang) mang tính chủ động và không nhất thiết là sai đường, và 'deviate' (lệch hướng) thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'stray from' dùng để chỉ việc đi lạc khỏi một cái gì đó (ví dụ, 'stray from the path'). 'stray into' chỉ việc vô tình đi vào một nơi nào đó (ví dụ, 'stray into someone's garden').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stray'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.