anchored
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anchored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được neo giữ chắc chắn; không thể di chuyển.
Definition (English Meaning)
Firmly fixed; unable to move.
Ví dụ Thực tế với 'Anchored'
-
"The ship was safely anchored in the harbor."
"Con tàu được neo đậu an toàn trong bến cảng."
-
"The project is anchored by a strong foundation of research."
"Dự án được neo giữ bởi một nền tảng nghiên cứu vững chắc."
-
"The climbers anchored themselves to the rock face."
"Những người leo núi tự neo mình vào vách đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anchored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: anchor
- Adjective: anchored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anchored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả vật thể được giữ cố định, hoặc một ý tưởng/ niềm tin được củng cố vững chắc. Khác với 'stable' (ổn định) ở chỗ 'anchored' nhấn mạnh vào sự cố định bằng một lực bên ngoài (ví dụ: neo), trong khi 'stable' chỉ đơn thuần là trạng thái không thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Anchored in': Được neo trong (một vị trí, môi trường). Ví dụ: 'Their hopes were anchored in the belief that things would improve.' (Hy vọng của họ được neo giữ trong niềm tin rằng mọi thứ sẽ cải thiện.)
- Anchored to': Được neo vào (một đối tượng). Ví dụ: 'The boat was anchored to the seabed.' (Con thuyền được neo vào đáy biển.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anchored'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship had been anchoring in the bay for hours before the storm hit.
|
Con tàu đã neo đậu trong vịnh hàng giờ trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
The boat hadn't been anchoring properly, so it drifted away.
|
Chiếc thuyền đã không neo đậu đúng cách, vì vậy nó đã trôi đi. |
| Nghi vấn |
Had the company been anchoring its marketing campaign on false claims?
|
Công ty đã neo đậu chiến dịch tiếp thị của mình trên những tuyên bố sai sự thật phải không? |