drill
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ hoặc máy có đầu cắt xoay, được sử dụng để tạo lỗ.
Ví dụ Thực tế với 'Drill'
-
"He used a drill to make a hole in the wall."
"Anh ấy dùng một cái khoan để tạo một lỗ trên tường."
-
"The dentist used a drill to remove the decay."
"Nha sĩ đã dùng một cái khoan để loại bỏ phần bị sâu."
-
"We have a fire drill every month at work."
"Chúng tôi có diễn tập phòng cháy chữa cháy hàng tháng tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ dụng cụ hoặc máy dùng để khoan, khoét lỗ. Có thể là khoan tay, khoan điện, hoặc các loại máy khoan chuyên dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Drill with [mũi khoan]’ (khoan bằng [mũi khoan]), ‘Drill for [mục đích]’ (khoan để [mục đích]).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drill'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.