(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drill
B1

drill

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoan luyện tập diễn tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ hoặc máy có đầu cắt xoay, được sử dụng để tạo lỗ.

Definition (English Meaning)

A tool or machine with a rotating cutting tip, used for making holes.

Ví dụ Thực tế với 'Drill'

  • "He used a drill to make a hole in the wall."

    "Anh ấy dùng một cái khoan để tạo một lỗ trên tường."

  • "The dentist used a drill to remove the decay."

    "Nha sĩ đã dùng một cái khoan để loại bỏ phần bị sâu."

  • "We have a fire drill every month at work."

    "Chúng tôi có diễn tập phòng cháy chữa cháy hàng tháng tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bore(khoan (tạo lỗ))
exercise(bài tập, luyện tập)
practice(thực hành, luyện tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

fill(lấp đầy)

Từ liên quan (Related Words)

auger(cái khoan xoắn)
bit(mũi khoan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Drill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ dụng cụ hoặc máy dùng để khoan, khoét lỗ. Có thể là khoan tay, khoan điện, hoặc các loại máy khoan chuyên dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

‘Drill with [mũi khoan]’ (khoan bằng [mũi khoan]), ‘Drill for [mục đích]’ (khoan để [mục đích]).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drill'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)