(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bore
B1

bore

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm chán nản gây nhàm chán kẻ tẻ nhạt người gây chán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó cảm thấy mệt mỏi và không hứng thú vì sự tẻ nhạt, lặp đi lặp lại hoặc chán ngắt.

Definition (English Meaning)

To make someone feel tired and uninterested by being dull, repetitive, or tedious.

Ví dụ Thực tế với 'Bore'

  • "The lecture bored me to tears."

    "Bài giảng làm tôi chán đến phát khóc."

  • "I was bored stiff during the meeting."

    "Tôi chán ngấy trong suốt cuộc họp."

  • "The movie was a complete bore."

    "Bộ phim đó thật là chán ngắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Bore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'bore' thường được sử dụng để mô tả hành động gây ra cảm giác chán nản cho người khác. Nó khác với 'annoy' (làm phiền) ở chỗ 'bore' nhấn mạnh vào sự thiếu hấp dẫn và tẻ nhạt, trong khi 'annoy' nhấn mạnh vào sự khó chịu. 'Tire' (làm mệt) có thể liên quan, nhưng 'bore' tập trung vào sự mệt mỏi về tinh thần do thiếu sự kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Bore with' thường được sử dụng để diễn tả ai đó hoặc cái gì đó làm bạn chán nản: 'He bores me with his stories'. 'Bore by' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để nhấn mạnh phương tiện gây ra sự nhàm chán: 'I was bored by the lecture'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)