rotating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xoay quanh một điểm hoặc trục trung tâm.
Ví dụ Thực tế với 'Rotating'
-
"The rotating fan provides a cool breeze."
"Cái quạt đang quay mang lại một làn gió mát."
-
"The rotating beacon warned ships of the approaching shore."
"Ngọn đèn hiệu xoay vòng cảnh báo tàu thuyền về bờ biển đang đến gần."
-
"We are rotating the tasks among the team members."
"Chúng tôi đang luân phiên các nhiệm vụ giữa các thành viên trong nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rotating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rotate
- Adjective: rotating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rotating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "rotating" mô tả một vật thể hoặc hệ thống đang trong quá trình xoay hoặc có khả năng xoay. Nó nhấn mạnh hành động xoay liên tục hoặc có tính chu kỳ. Khác với 'rotational', 'rotating' thường chỉ hành động đang diễn ra hoặc có khả năng diễn ra, trong khi 'rotational' thường liên quan đến các đặc tính hoặc tính chất liên quan đến sự xoay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Rotating around': Diễn tả sự xoay vòng quanh một vật hoặc điểm cụ thể. Ví dụ: The Earth is rotating around the sun.
- 'Rotating on': Diễn tả sự xoay trên một trục. Ví dụ: The wheel is rotating on its axis.
- 'Rotating about': Tương tự như 'rotating around', nhấn mạnh điểm xoay là trung tâm. Ví dụ: The fan blades are rotating about a central point.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotating'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Earth stopped rotating, we would all fly off into space.
|
Nếu Trái Đất ngừng quay, tất cả chúng ta sẽ bay vào vũ trụ. |
| Phủ định |
If the antenna weren't rotating, we wouldn't be able to receive the signal.
|
Nếu ăng-ten không quay, chúng ta sẽ không thể nhận được tín hiệu. |
| Nghi vấn |
Would the image be clearer if the camera rotated?
|
Hình ảnh có rõ hơn không nếu máy ảnh xoay? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Earth is going to rotate on its axis.
|
Trái Đất sẽ xoay quanh trục của nó. |
| Phủ định |
The fan is not going to rotate because it is broken.
|
Cái quạt sẽ không quay vì nó bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Is the stage going to rotate during the play?
|
Sân khấu có xoay trong suốt vở kịch không? |