driver
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Driver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người lái xe.
Definition (English Meaning)
A person who drives a vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Driver'
-
"The bus driver was responsible for the safety of the passengers."
"Người lái xe buýt chịu trách nhiệm về sự an toàn của hành khách."
-
"She is a careful driver."
"Cô ấy là một người lái xe cẩn thận."
-
"The new printer requires a different driver."
"Máy in mới yêu cầu một driver khác."
-
"He was the main driver behind the project's success."
"Anh ấy là động lực chính đằng sau thành công của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Driver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: driver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Driver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ người điều khiển phương tiện giao thông như ô tô, xe buýt, xe tải, v.v. Thường được dùng để chỉ người có công việc chính là lái xe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'driver of' để chỉ người lái của một loại xe cụ thể (ví dụ: 'a driver of a bus').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Driver'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the driver had been more careful, the accident would not have happened.
|
Nếu người lái xe cẩn thận hơn, tai nạn đã không xảy ra. |
| Phủ định |
If the driver hadn't been speeding, he might not have lost control of the vehicle.
|
Nếu người lái xe không chạy quá tốc độ, anh ta có lẽ đã không mất kiểm soát xe. |
| Nghi vấn |
Would the driver have been able to avoid the collision if he had reacted sooner?
|
Liệu người lái xe có thể tránh được vụ va chạm nếu anh ta phản ứng nhanh hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the bus driver is tired, he stops for a coffee.
|
Nếu tài xế xe buýt mệt mỏi, anh ấy dừng lại để uống cà phê. |
| Phủ định |
When a driver speeds, the car doesn't handle well.
|
Khi một người lái xe tăng tốc, chiếc xe không xử lý tốt. |
| Nghi vấn |
If the train driver sees a red light, does he stop the train?
|
Nếu người lái tàu nhìn thấy đèn đỏ, anh ta có dừng tàu không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the driver will have parked the car.
|
Vào thời điểm chúng ta đến, người lái xe sẽ đã đỗ xe xong. |
| Phủ định |
The bus driver won't have completed his route by 5 PM.
|
Người lái xe buýt sẽ chưa hoàn thành tuyến đường của mình trước 5 giờ chiều. |
| Nghi vấn |
Will the new driver have learned all the traffic rules by next month?
|
Liệu người lái xe mới có học hết tất cả các quy tắc giao thông trước tháng tới không? |