drowse
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drowse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trong trạng thái buồn ngủ; ngủ gà ngủ gật.
Definition (English Meaning)
To be in a sleepy state; to doze.
Ví dụ Thực tế với 'Drowse'
-
"I began to drowse in the warm sun."
"Tôi bắt đầu ngủ gà ngủ gật dưới ánh nắng ấm áp."
-
"The heat made me drowse."
"Cái nóng làm tôi buồn ngủ."
-
"She was sitting by the fire in a pleasant drowse."
"Cô ấy đang ngồi cạnh lò sưởi trong một trạng thái ngủ mơ màng dễ chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drowse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drowsiness
- Verb: drowse
- Adjective: drowsy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drowse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'drowse' thường diễn tả trạng thái ngủ mơ màng, không sâu giấc, thường là do mệt mỏi hoặc buồn chán. Nó khác với 'sleep' (ngủ) là trạng thái nghỉ ngơi sâu hơn và kéo dài hơn. So với 'doze', 'drowse' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng và dễ chịu hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
drowse off: ngủ thiếp đi một cách nhẹ nhàng; drowse away: giết thời gian bằng cách ngủ gà ngủ gật
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drowse'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old armchair, which invited anyone to drowse in its cushions, was her favorite spot in the house.
|
Chiếc ghế bành cũ, cái mà mời gọi bất cứ ai ngủ gật trong những chiếc đệm của nó, là chỗ yêu thích của cô ấy trong nhà. |
| Phủ định |
The student, who was clearly experiencing drowsiness due to lack of sleep, didn't pay attention to the lecture.
|
Người sinh viên, người mà rõ ràng đang trải qua sự buồn ngủ do thiếu ngủ, đã không chú ý đến bài giảng. |
| Nghi vấn |
Is that the medication which causes drowsiness in some patients?
|
Đó có phải là loại thuốc gây buồn ngủ cho một số bệnh nhân không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a large meal, I enjoy drowsing in my armchair.
|
Sau một bữa ăn lớn, tôi thích mơ màng trên ghế bành. |
| Phủ định |
I can't help but detest drowsiness during important meetings.
|
Tôi không thể không ghét sự uể oải trong các cuộc họp quan trọng. |
| Nghi vấn |
Do you mind drowsing if I read aloud?
|
Bạn có phiền nếu tôi đọc to khi bạn đang mơ màng không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After lunch, he began to drowse in his chair.
|
Sau bữa trưa, anh ấy bắt đầu mơ màng trên ghế. |
| Phủ định |
They did not drowse during the important meeting.
|
Họ đã không ngủ gật trong cuộc họp quan trọng. |
| Nghi vấn |
Does she often experience drowsiness after taking that medicine?
|
Cô ấy có thường xuyên cảm thấy buồn ngủ sau khi uống thuốc đó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students began to drowse: the lecture was incredibly dull.
|
Các sinh viên bắt đầu gà gật: bài giảng quá tẻ nhạt. |
| Phủ định |
She didn't experience any drowsiness: the strong coffee kept her awake.
|
Cô ấy không cảm thấy buồn ngủ chút nào: cốc cà phê đậm giữ cho cô ấy tỉnh táo. |
| Nghi vấn |
Does this medicine cause drowsiness: is it safe to drive after taking it?
|
Thuốc này có gây buồn ngủ không: có an toàn để lái xe sau khi uống thuốc không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be drowsing off during the movie if it's too long.
|
Tôi sẽ ngủ gật trong suốt bộ phim nếu nó quá dài. |
| Phủ định |
She won't be drowsing at her desk because she had a good night's sleep.
|
Cô ấy sẽ không ngủ gật ở bàn làm việc vì cô ấy đã có một giấc ngủ ngon. |
| Nghi vấn |
Will you be drowsing during the lecture if you don't drink coffee?
|
Bạn sẽ ngủ gật trong bài giảng nếu bạn không uống cà phê chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After such a large meal, he will probably drowse in front of the television.
|
Sau một bữa ăn lớn như vậy, có lẽ anh ấy sẽ ngủ gà ngủ gật trước tivi. |
| Phủ định |
I am not going to drowse during the important meeting.
|
Tôi sẽ không ngủ gật trong cuộc họp quan trọng. |
| Nghi vấn |
Will the strong medicine make you drowse?
|
Liệu thuốc mạnh có khiến bạn buồn ngủ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have drowsed off during the movie.
|
Tôi đã ngủ gật trong suốt bộ phim. |
| Phủ định |
She hasn't drowsed at all, despite the long day.
|
Cô ấy đã không ngủ gật chút nào, mặc dù một ngày dài. |
| Nghi vấn |
Have you ever drowsed in class?
|
Bạn đã bao giờ ngủ gật trong lớp chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to drowse in his armchair after lunch.
|
Ông tôi thường hay ngủ gà gật trên ghế bành sau bữa trưa. |
| Phủ định |
I didn't use to feel drowsiness after drinking coffee, but now I do.
|
Tôi đã từng không cảm thấy buồn ngủ sau khi uống cà phê, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to drowse during class when you were younger?
|
Bạn có thường ngủ gật trong lớp khi còn nhỏ không? |