drowsiness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drowsiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái cảm thấy buồn ngủ và uể oải; sự buồn ngủ.
Definition (English Meaning)
The state of feeling sleepy and lethargic; sleepiness.
Ví dụ Thực tế với 'Drowsiness'
-
"One of the side effects of the medication is drowsiness."
"Một trong những tác dụng phụ của thuốc là gây buồn ngủ."
-
"The driver experienced drowsiness and nearly caused an accident."
"Người lái xe cảm thấy buồn ngủ và suýt gây ra tai nạn."
-
"Drowsiness can be a symptom of dehydration."
"Buồn ngủ có thể là một triệu chứng của sự mất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drowsiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drowsiness
- Adjective: drowsy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drowsiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Drowsiness chỉ trạng thái muốn ngủ, thường là do mệt mỏi, bệnh tật, hoặc tác dụng phụ của thuốc. Nó khác với 'sleepiness' ở chỗ 'drowsiness' nhấn mạnh sự uể oải, thiếu năng lượng kèm theo cảm giác buồn ngủ. Phân biệt với 'fatigue' (sự mệt mỏi) vốn không nhất thiết đi kèm cảm giác buồn ngủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Drowsiness from/due to' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự buồn ngủ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drowsiness'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medication caused drowsiness.
|
Thuốc gây ra sự buồn ngủ. |
| Phủ định |
I am not feeling drowsy after taking the medicine.
|
Tôi không cảm thấy buồn ngủ sau khi uống thuốc. |
| Nghi vấn |
Does this medicine cause drowsiness?
|
Thuốc này có gây buồn ngủ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't taken that medication, she wouldn't be experiencing drowsiness now.
|
Nếu cô ấy đã không uống thuốc đó, cô ấy sẽ không cảm thấy buồn ngủ bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been working all night, he wouldn't have been so drowsy during the meeting.
|
Nếu anh ấy không làm việc cả đêm, anh ấy đã không buồn ngủ như vậy trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
If you had slept well last night, would you be feeling this drowsiness now?
|
Nếu bạn đã ngủ ngon đêm qua, bạn có cảm thấy buồn ngủ bây giờ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is drowsy after taking the medicine.
|
Cô ấy buồn ngủ sau khi uống thuốc. |
| Phủ định |
He does not experience drowsiness when he drinks coffee.
|
Anh ấy không cảm thấy buồn ngủ khi uống cà phê. |
| Nghi vấn |
Does the medication cause drowsiness?
|
Thuốc có gây buồn ngủ không? |