drug trafficking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug trafficking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc buôn bán, vận chuyển, tàng trữ trái phép các chất ma túy.
Definition (English Meaning)
The illegal dealing in drugs.
Ví dụ Thực tế với 'Drug trafficking'
-
"Drug trafficking is a serious crime that carries severe penalties."
"Buôn bán ma túy là một tội ác nghiêm trọng phải chịu những hình phạt nặng nề."
-
"The police arrested several people involved in drug trafficking."
"Cảnh sát đã bắt giữ một số người liên quan đến buôn bán ma túy."
-
"International cooperation is essential to combat drug trafficking."
"Hợp tác quốc tế là điều cần thiết để chống lại nạn buôn bán ma túy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug trafficking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drug trafficking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug trafficking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động buôn bán ma túy quy mô lớn, có tổ chức, vượt qua biên giới quốc gia hoặc khu vực. Nó bao hàm cả việc sản xuất, phân phối và bán ma túy bất hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng để chỉ sự liên quan hoặc tham gia vào hoạt động buôn bán ma túy (ví dụ: 'He was involved in drug trafficking'). 'Of' có thể được dùng để chỉ loại ma túy được buôn bán (ví dụ: 'The drug trafficking of heroin is a serious problem').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug trafficking'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Stopping drug trafficking requires international cooperation.
|
Ngăn chặn buôn bán ma túy đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. |
| Phủ định |
She doesn't consider drug trafficking a victimless crime.
|
Cô ấy không coi buôn bán ma túy là một tội ác vô hại. |
| Nghi vấn |
Is drug trafficking a major concern for law enforcement in your country?
|
Buôn bán ma túy có phải là một mối quan tâm lớn đối với cơ quan thực thi pháp luật ở đất nước của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If drug trafficking increases in a region, the crime rate also increases.
|
Nếu buôn bán ma túy gia tăng ở một khu vực, tỷ lệ tội phạm cũng tăng theo. |
| Phủ định |
When countries have strict border controls, drug trafficking doesn't flourish.
|
Khi các quốc gia có kiểm soát biên giới nghiêm ngặt, buôn bán ma túy không phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
If there's political instability, does drug trafficking become more prevalent?
|
Nếu có bất ổn chính trị, việc buôn bán ma túy có trở nên phổ biến hơn không? |