drug enforcement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug enforcement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động cưỡng chế tuân thủ các luật liên quan đến ma túy bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
The action of compelling observance of laws relating to illegal drugs.
Ví dụ Thực tế với 'Drug enforcement'
-
"Drug enforcement is a key priority for many governments around the world."
"Thực thi pháp luật về ma túy là một ưu tiên hàng đầu của nhiều chính phủ trên khắp thế giới."
-
"The police are increasing their drug enforcement efforts."
"Cảnh sát đang tăng cường nỗ lực thực thi pháp luật về ma túy."
-
"The government has allocated more funding to drug enforcement agencies."
"Chính phủ đã phân bổ thêm kinh phí cho các cơ quan thực thi pháp luật về ma túy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug enforcement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drug enforcement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug enforcement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'drug enforcement' thường được sử dụng để chỉ các hoạt động của chính phủ và cơ quan thực thi pháp luật nhằm ngăn chặn việc sản xuất, buôn bán và sử dụng ma túy bất hợp pháp. Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ việc bắt giữ những người buôn bán ma túy nhỏ đến việc triệt phá các tổ chức tội phạm lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug enforcement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.