(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narcotics trafficking
C1

narcotics trafficking

noun

Nghĩa tiếng Việt

buôn bán ma túy vận chuyển ma túy trái phép tội phạm ma túy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narcotics trafficking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động sản xuất, phân phối và buôn bán trái phép các chất ma túy.

Definition (English Meaning)

The illegal production, distribution, and sale of narcotic drugs.

Ví dụ Thực tế với 'Narcotics trafficking'

  • "The investigation focused on international narcotics trafficking."

    "Cuộc điều tra tập trung vào hoạt động buôn bán ma túy quốc tế."

  • "The government is cracking down on narcotics trafficking along the border."

    "Chính phủ đang trấn áp hoạt động buôn bán ma túy dọc biên giới."

  • "Narcotics trafficking fuels violence and corruption."

    "Buôn bán ma túy làm gia tăng bạo lực và tham nhũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narcotics trafficking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narcotics trafficking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Narcotics trafficking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp luật và thực thi pháp luật để chỉ các hoạt động tội phạm liên quan đến ma túy. Nó bao gồm mọi giai đoạn, từ trồng trọt, sản xuất, vận chuyển, đến buôn bán và sử dụng ma túy bất hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ thường được dùng để chỉ sự tham gia vào hoạt động: *involved in narcotics trafficking*. ‘Of’ thường được dùng để chỉ bản chất của thông tin: *reports of narcotics trafficking*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narcotics trafficking'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The authorities had discovered that the criminal organization had expanded its narcotics trafficking network before the international summit.
Các nhà chức trách đã phát hiện ra rằng tổ chức tội phạm đã mở rộng mạng lưới buôn bán ma túy của mình trước hội nghị thượng đỉnh quốc tế.
Phủ định
The international community had not realized the extent of the narcotics trafficking problem until the leaked documents were published.
Cộng đồng quốc tế đã không nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề buôn bán ma túy cho đến khi các tài liệu bị rò rỉ được công bố.
Nghi vấn
Had the police been aware that narcotics trafficking was occurring at the warehouse before they raided it?
Cảnh sát đã biết về việc buôn bán ma túy đang diễn ra tại nhà kho trước khi họ đột kích nó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)