druggist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Druggist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được cấp phép pha chế và bán thuốc; dược sĩ.
Definition (English Meaning)
A person who is licensed to prepare and dispense drugs and medicines; a pharmacist.
Ví dụ Thực tế với 'Druggist'
-
"The druggist explained the side effects of the medication."
"Dược sĩ giải thích các tác dụng phụ của thuốc."
-
"He went to the druggist to get his prescription filled."
"Anh ấy đến nhà thuốc để lấy thuốc theo đơn."
-
"The old druggist had been serving the community for over 50 years."
"Người dược sĩ già đã phục vụ cộng đồng hơn 50 năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Druggist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: druggist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Druggist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'druggist' là một từ cũ hơn, ít được sử dụng hơn so với 'pharmacist'. Tuy nhiên, nó vẫn có thể được bắt gặp, đặc biệt là trong văn học hoặc ở một số khu vực nhất định. Cần phân biệt với 'drug dealer' (người buôn bán ma túy) hoàn toàn khác về nghĩa và mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc mua thuốc, có thể dùng 'at' (ví dụ: 'I bought the medicine at the druggist'). 'From' có thể dùng để chỉ việc nhận lời khuyên hoặc đơn thuốc từ dược sĩ (ví dụ: 'I got a prescription from the druggist').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Druggist'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be a druggist when she graduates.
|
Cô ấy sẽ là một dược sĩ khi cô ấy tốt nghiệp. |
| Phủ định |
He is not going to become a druggist; he prefers engineering.
|
Anh ấy sẽ không trở thành dược sĩ; anh ấy thích kỹ thuật hơn. |
| Nghi vấn |
Will you become a druggist after completing your pharmacy degree?
|
Bạn sẽ trở thành dược sĩ sau khi hoàn thành bằng dược của bạn chứ? |