pharmacist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharmacist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dược sĩ, người có chuyên môn pha chế và phân phát thuốc.
Definition (English Meaning)
A person who is professionally qualified to prepare and dispense medicinal drugs.
Ví dụ Thực tế với 'Pharmacist'
-
"The pharmacist explained the potential side effects of the medication."
"Dược sĩ giải thích những tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc."
-
"She works as a pharmacist at the local hospital."
"Cô ấy làm dược sĩ tại bệnh viện địa phương."
-
"The pharmacist dispensed the medicine according to the doctor's instructions."
"Dược sĩ phân phát thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pharmacist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pharmacist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pharmacist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pharmacist chỉ người đã được đào tạo chuyên nghiệp và có giấy phép hành nghề để pha chế, phân phối thuốc và tư vấn cho bệnh nhân về việc sử dụng thuốc. Khác với 'pharmacy technician' (kỹ thuật viên dược) là người hỗ trợ dược sĩ nhưng không có trình độ chuyên môn và trách nhiệm như dược sĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at (ở một địa điểm cụ thể - I spoke to the pharmacist at the local drugstore.); with (khi đề cập đến làm việc hoặc cộng tác với dược sĩ - I consulted with the pharmacist regarding potential drug interactions.); to (khi đề cập đến việc nói chuyện hoặc yêu cầu dược sĩ - I went to the pharmacist to get my prescription filled.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharmacist'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the pharmacist was incredibly helpful in explaining my new medication!
|
Ồ, dược sĩ đã vô cùng hữu ích trong việc giải thích loại thuốc mới của tôi! |
| Phủ định |
Alas, the pharmacist couldn't fill my prescription because my insurance didn't cover it.
|
Than ôi, dược sĩ không thể kê đơn thuốc của tôi vì bảo hiểm của tôi không chi trả. |
| Nghi vấn |
Hey, is the pharmacist available to answer a quick question about dosage?
|
Này, dược sĩ có rảnh để trả lời một câu hỏi nhanh về liều lượng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time I graduate, she will have become a licensed pharmacist.
|
Vào thời điểm tôi tốt nghiệp, cô ấy sẽ trở thành một dược sĩ được cấp phép. |
| Phủ định |
By next year, he won't have worked as a pharmacist for five years.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ chưa làm dược sĩ được năm năm. |
| Nghi vấn |
Will she have qualified as a pharmacist by the end of the course?
|
Liệu cô ấy có đủ điều kiện làm dược sĩ vào cuối khóa học không? |