dispense
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phân phát, cấp phát, cung cấp (cái gì đó, đặc biệt là một dịch vụ hoặc thông tin) cho một số người.
Definition (English Meaning)
to give out or provide (something, especially a service or information) to a number of people.
Ví dụ Thực tế với 'Dispense'
-
"The pharmacy dispenses medication to patients."
"Hiệu thuốc phân phát thuốc cho bệnh nhân."
-
"The machine dispenses coffee and snacks."
"Máy bán cà phê và đồ ăn nhẹ."
-
"The judge dispensed justice fairly."
"Thẩm phán đã phân xử công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dispense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dispense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dispense' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'give out' hay 'provide'. Nó thường liên quan đến việc cung cấp một cái gì đó theo một hệ thống hoặc quy trình nhất định. Ví dụ, một bác sĩ có thể 'dispense' thuốc, hoặc một công ty có thể 'dispense' thông tin cho khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'dispense with' có nghĩa là loại bỏ, không cần đến, hoặc làm mà không cần cái gì đó. Khi đi với 'to', 'dispense something to someone' có nghĩa là phân phát/cung cấp cái gì đó cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.