drum kit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drum kit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ trống và chũm chọe được sử dụng để chơi nhạc.
Definition (English Meaning)
A set of drums and cymbals used to play music.
Ví dụ Thực tế với 'Drum kit'
-
"He plays the drum kit in a rock band."
"Anh ấy chơi bộ trống trong một ban nhạc rock."
-
"The drum kit was very expensive."
"Bộ trống rất đắt tiền."
-
"She's saving up to buy a new drum kit."
"Cô ấy đang tiết kiệm tiền để mua một bộ trống mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drum kit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drum kit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drum kit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Drum kit” đề cập đến một bộ hoàn chỉnh bao gồm các trống khác nhau (ví dụ: snare drum, bass drum, tom-toms) và chũm chọe, được sắp xếp để một người chơi có thể chơi tất cả cùng một lúc. Thường được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau như rock, pop, jazz và funk.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drum kit'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He bought a new drum kit last week.
|
Anh ấy đã mua một bộ trống mới vào tuần trước. |
| Phủ định |
She didn't play the drum kit at the concert.
|
Cô ấy đã không chơi bộ trống tại buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Did they have a drum kit in their garage?
|
Họ có một bộ trống trong gara của họ phải không? |