(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drum kit
B1

drum kit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ trống giàn trống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drum kit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ trống và chũm chọe được sử dụng để chơi nhạc.

Definition (English Meaning)

A set of drums and cymbals used to play music.

Ví dụ Thực tế với 'Drum kit'

  • "He plays the drum kit in a rock band."

    "Anh ấy chơi bộ trống trong một ban nhạc rock."

  • "The drum kit was very expensive."

    "Bộ trống rất đắt tiền."

  • "She's saving up to buy a new drum kit."

    "Cô ấy đang tiết kiệm tiền để mua một bộ trống mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drum kit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drum kit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Drum kit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Drum kit” đề cập đến một bộ hoàn chỉnh bao gồm các trống khác nhau (ví dụ: snare drum, bass drum, tom-toms) và chũm chọe, được sắp xếp để một người chơi có thể chơi tất cả cùng một lúc. Thường được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau như rock, pop, jazz và funk.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drum kit'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He bought a new drum kit last week.
Anh ấy đã mua một bộ trống mới vào tuần trước.
Phủ định
She didn't play the drum kit at the concert.
Cô ấy đã không chơi bộ trống tại buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
Did they have a drum kit in their garage?
Họ có một bộ trống trong gara của họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)