cymbals
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cymbals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cặp đĩa đồng lõm được gõ vào nhau để tạo ra tiếng va chạm vang dội hoặc được sử dụng riêng lẻ như một phần của bộ trống.
Definition (English Meaning)
A pair of concave brass plates that are either struck together to make a ringing clash or used singly as part of a drum kit.
Ví dụ Thực tế với 'Cymbals'
-
"The drummer crashed the cymbals at the end of the song."
"Người chơi trống đã đánh vào cymbal ở cuối bài hát."
-
"He skillfully manipulated the cymbals to create a shimmering effect."
"Anh ấy khéo léo điều khiển những chiếc cymbal để tạo ra một hiệu ứng lung linh."
-
"The crash cymbals added a dramatic flair to the performance."
"Những chiếc crash cymbal đã thêm vào một sự kịch tính cho buổi biểu diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cymbals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cymbals
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cymbals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cymbals thường được dùng trong dàn nhạc giao hưởng, ban nhạc, và các bộ trống. Có nhiều loại cymbals khác nhau, mỗi loại tạo ra âm thanh đặc trưng riêng, ví dụ như crash cymbals, ride cymbals, hi-hat cymbals.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cymbals'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the band included cymbals in their performance excited the audience.
|
Việc ban nhạc sử dụng cymbals trong buổi biểu diễn đã khiến khán giả phấn khích. |
| Phủ định |
Whether he'll use cymbals in the next song isn't clear.
|
Việc anh ấy có sử dụng cymbals trong bài hát tiếp theo hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether the drummer needs new cymbals is what they were discussing.
|
Việc người chơi trống có cần cymbals mới hay không là điều họ đang thảo luận. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a drummer hits the cymbals hard, they make a loud crash.
|
Nếu một người chơi trống đánh mạnh vào các lá cymbal, chúng tạo ra một tiếng va chạm lớn. |
| Phủ định |
When the cymbals are not struck, they don't produce any sound.
|
Khi các lá cymbal không được đánh, chúng không tạo ra bất kỳ âm thanh nào. |
| Nghi vấn |
If a drummer uses felt mallets on the cymbals, does it create a sustained tone?
|
Nếu một người chơi trống sử dụng dùi trống bọc nỉ trên lá cymbal, nó có tạo ra âm thanh kéo dài không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The drummer uses cymbals to create a crashing sound.
|
Người chơi trống sử dụng chũm chọe để tạo ra âm thanh lớn. |
| Phủ định |
Rarely have I heard such beautifully tuned cymbals.
|
Hiếm khi tôi nghe thấy những chiếc chũm chọe nào được chỉnh âm hay đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had he practiced his cymbal rolls, the performance would have been flawless.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập các cú xoay chũm chọe của mình, thì buổi biểu diễn đã hoàn hảo rồi. |