(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pumped
B2

pumped

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

phấn khích hào hứng tràn đầy năng lượng cơ bắp cuồn cuộn (trong thể hình)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pumped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bơm (chất lỏng hoặc khí) vào hoặc ra khỏi cái gì đó; đã vận hành một máy bơm.

Definition (English Meaning)

Having forced liquid or gas into or out of something; having operated a pump.

Ví dụ Thực tế với 'Pumped'

  • "The firefighters pumped water from the river to extinguish the flames."

    "Lính cứu hỏa đã bơm nước từ sông để dập tắt ngọn lửa."

  • "She was all pumped for her job interview."

    "Cô ấy đã rất hào hứng cho buổi phỏng vấn xin việc."

  • "The crowd was pumped up by the band's performance."

    "Đám đông đã được khuấy động bởi màn trình diễn của ban nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pumped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pump (quá khứ và quá khứ phân từ)
  • Adjective: Có thể dùng như tính từ (thường là 'pumped up')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

workout(luyện tập)
gym(phòng tập thể hình)
energy(năng lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau đặc biệt là thể thao và đời sống)

Ghi chú Cách dùng 'Pumped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa gốc liên quan đến hành động bơm chất lỏng hoặc khí bằng máy bơm. Ví dụ: 'The water was pumped out of the basement'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pumped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)