(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inspection
B2

inspection

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kiểm tra sự thanh tra sự kiểm soát sự xem xét kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiểm tra, sự thanh tra, sự xem xét kỹ lưỡng để phát hiện thông tin, lỗi, v.v.

Definition (English Meaning)

The act of looking at something carefully in order to discover information, detect faults, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Inspection'

  • "The school underwent a thorough inspection by government officials."

    "Trường học đã trải qua một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng bởi các quan chức chính phủ."

  • "The car failed its annual inspection."

    "Chiếc xe không vượt qua được cuộc kiểm tra hàng năm."

  • "Regular inspections are carried out to ensure safety standards are met."

    "Việc kiểm tra thường xuyên được thực hiện để đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn được đáp ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inspection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inspection
  • Verb: inspect
  • Adjective: inspective, inspectional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

examination(sự kiểm tra, sự khảo sát)
survey(sự khảo sát)
review(sự xem xét)
audit(sự kiểm toán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

quality control(kiểm soát chất lượng)
safety check(kiểm tra an toàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Inspection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Inspection" nhấn mạnh vào quá trình kiểm tra kỹ lưỡng và chi tiết. Nó có thể liên quan đến việc tìm kiếm lỗi, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc đơn giản là thu thập thông tin. So với "examination", "inspection" thường mang tính thực tế và tập trung vào các khía cạnh vật lý hoặc hữu hình hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi dùng "inspection of", nó ám chỉ việc kiểm tra một đối tượng hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: "The inspection of the bridge revealed structural weaknesses." Khi dùng "inspection for", nó ám chỉ việc kiểm tra để tìm kiếm một thứ cụ thể. Ví dụ: "The inspection for defects was thorough."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspection'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the health inspection, the restaurant received a certificate of compliance because it met all the standards.
Sau cuộc kiểm tra sức khỏe, nhà hàng đã nhận được giấy chứng nhận tuân thủ vì nó đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn.
Phủ định
Unless the inspector finds any issues, the building will not require further inspection.
Trừ khi thanh tra tìm thấy bất kỳ vấn đề nào, tòa nhà sẽ không yêu cầu kiểm tra thêm.
Nghi vấn
Will they proceed with the deal even if the car inspection reveals significant mechanical problems?
Liệu họ có tiếp tục thỏa thuận ngay cả khi việc kiểm tra xe hơi cho thấy những vấn đề cơ học đáng kể không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inspection revealed several safety violations.
Cuộc kiểm tra đã tiết lộ một số vi phạm an toàn.
Phủ định
There wasn't an inspection of the building before the residents moved in.
Không có cuộc kiểm tra nào về tòa nhà trước khi cư dân chuyển vào.
Nghi vấn
Was the inspection thorough enough to catch all the issues?
Cuộc kiểm tra có đủ kỹ lưỡng để phát hiện ra tất cả các vấn đề không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The health inspector has inspected the kitchen twice this month.
Thanh tra viên y tế đã kiểm tra nhà bếp hai lần trong tháng này.
Phủ định
They haven't conducted a thorough inspection of the bridge yet.
Họ vẫn chưa tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng cây cầu.
Nghi vấn
Has the quality control team inspected all the products before shipment?
Đội kiểm soát chất lượng đã kiểm tra tất cả các sản phẩm trước khi giao hàng chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's inspection of the factory revealed several safety violations.
Việc kiểm tra nhà máy của công ty đã tiết lộ một số vi phạm an toàn.
Phủ định
The government's inspection didn't uncover any evidence of wrongdoing.
Cuộc thanh tra của chính phủ đã không phát hiện ra bất kỳ bằng chứng nào về hành vi sai trái.
Nghi vấn
Was it the inspectors' inspection that ultimately led to the shutdown of the plant?
Có phải cuộc kiểm tra của các thanh tra viên cuối cùng đã dẫn đến việc đóng cửa nhà máy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)