(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drying
B1

drying

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang phơi khô sự làm khô quá trình làm khô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ 'dry': hành động trở nên hoặc làm cho cái gì đó khô.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'dry': the action of becoming or making something dry.

Ví dụ Thực tế với 'Drying'

  • "The clothes are drying in the sun."

    "Quần áo đang phơi khô dưới ánh nắng mặt trời."

  • "The paint is still drying."

    "Sơn vẫn còn đang khô."

  • "Drying clothes outside saves energy."

    "Phơi quần áo bên ngoài giúp tiết kiệm năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drying (sự làm khô, quá trình làm khô)
  • Verb: dry (làm khô)
  • Adjective: drying (khô dần, có tác dụng làm khô)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Drying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra (tiếp diễn) hoặc là một phần của một chuỗi hành động. Thường xuất hiện trong thì tiếp diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drying'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clothes are being dried by the wind. (Present Continuous Passive)
Quần áo đang được làm khô bởi gió.
Phủ định
The wet shoes will not be dried quickly enough. (Future Simple Passive)
Đôi giày ướt sẽ không được làm khô đủ nhanh.
Nghi vấn
Can the dishes be dried with this towel? (Modal Verb Passive)
Liệu bát đĩa có thể được làm khô bằng chiếc khăn này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)