drying
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'dry': hành động trở nên hoặc làm cho cái gì đó khô.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'dry': the action of becoming or making something dry.
Ví dụ Thực tế với 'Drying'
-
"The clothes are drying in the sun."
"Quần áo đang phơi khô dưới ánh nắng mặt trời."
-
"The paint is still drying."
"Sơn vẫn còn đang khô."
-
"Drying clothes outside saves energy."
"Phơi quần áo bên ngoài giúp tiết kiệm năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drying (sự làm khô, quá trình làm khô)
- Verb: dry (làm khô)
- Adjective: drying (khô dần, có tác dụng làm khô)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra (tiếp diễn) hoặc là một phần của một chuỗi hành động. Thường xuất hiện trong thì tiếp diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drying'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clothes are being dried by the wind. (Present Continuous Passive)
|
Quần áo đang được làm khô bởi gió. |
| Phủ định |
The wet shoes will not be dried quickly enough. (Future Simple Passive)
|
Đôi giày ướt sẽ không được làm khô đủ nhanh. |
| Nghi vấn |
Can the dishes be dried with this towel? (Modal Verb Passive)
|
Liệu bát đĩa có thể được làm khô bằng chiếc khăn này không? |