(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wetting
B1

wetting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự làm ướt chứng đái dầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wetting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm ướt một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The action or process of making something wet.

Ví dụ Thực tế với 'Wetting'

  • "The wetting of the pavement by the rain made it slippery."

    "Việc nước mưa làm ướt vỉa hè khiến nó trở nên trơn trượt."

  • "The wetting agent helps the paint adhere to the surface."

    "Chất làm ướt giúp sơn bám vào bề mặt."

  • "Nocturnal wetting can be a sign of a medical condition."

    "Đái dầm ban đêm có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wetting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wetting
  • Verb: wet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

water(nước)
liquid(chất lỏng)
bedwetting(đái dầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wetting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa chung nhất là sự làm ướt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, 'wetting' có thể ám chỉ việc đái dầm, đặc biệt là ở trẻ em (bedwetting).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Wetting of' thường được dùng để chỉ việc làm ướt một bề mặt cụ thể hoặc một vật thể cụ thể. Ví dụ: wetting of the fabric.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wetting'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby is wetting the bed.
Đứa bé đang làm ướt giường.
Phủ định
The dog is not wetting inside the house.
Con chó không tè dầm trong nhà.
Nghi vấn
Is it wetting outside?
Bên ngoài trời có đang mưa không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish it would stop wetting the bed; it's becoming a problem.
Tôi ước nó sẽ ngừng tè dầm; nó đang trở thành một vấn đề.
Phủ định
If only he wouldn't wet his pants at school, he'd be much happier.
Giá mà anh ấy không tè ra quần ở trường, anh ấy sẽ hạnh phúc hơn nhiều.
Nghi vấn
Do you wish she wouldn't wet the floor every time she drinks water?
Bạn có ước cô ấy sẽ không làm ướt sàn mỗi khi cô ấy uống nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)