wetting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wetting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình làm ướt một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action or process of making something wet.
Ví dụ Thực tế với 'Wetting'
-
"The wetting of the pavement by the rain made it slippery."
"Việc nước mưa làm ướt vỉa hè khiến nó trở nên trơn trượt."
-
"The wetting agent helps the paint adhere to the surface."
"Chất làm ướt giúp sơn bám vào bề mặt."
-
"Nocturnal wetting can be a sign of a medical condition."
"Đái dầm ban đêm có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wetting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wetting
- Verb: wet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wetting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa chung nhất là sự làm ướt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, 'wetting' có thể ám chỉ việc đái dầm, đặc biệt là ở trẻ em (bedwetting).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wetting of' thường được dùng để chỉ việc làm ướt một bề mặt cụ thể hoặc một vật thể cụ thể. Ví dụ: wetting of the fabric.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wetting'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby is wetting the bed.
|
Đứa bé đang làm ướt giường. |
| Phủ định |
The dog is not wetting inside the house.
|
Con chó không tè dầm trong nhà. |
| Nghi vấn |
Is it wetting outside?
|
Bên ngoài trời có đang mưa không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish it would stop wetting the bed; it's becoming a problem.
|
Tôi ước nó sẽ ngừng tè dầm; nó đang trở thành một vấn đề. |
| Phủ định |
If only he wouldn't wet his pants at school, he'd be much happier.
|
Giá mà anh ấy không tè ra quần ở trường, anh ấy sẽ hạnh phúc hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Do you wish she wouldn't wet the floor every time she drinks water?
|
Bạn có ước cô ấy sẽ không làm ướt sàn mỗi khi cô ấy uống nước không? |