due
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Due'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắp xảy ra, đến, v.v. vào một thời điểm cụ thể; đến hạn.
Definition (English Meaning)
Expected to happen, arrive, etc. at a particular time.
Ví dụ Thực tế với 'Due'
-
"The baby is due in March."
"Em bé dự kiến sinh vào tháng Ba."
-
"The train is due to arrive at 10:30."
"Chuyến tàu dự kiến đến lúc 10:30."
-
"What is the rent due?"
"Tiền thuê nhà đến hạn là bao nhiêu?"
-
"He received his due reward."
"Anh ấy nhận được phần thưởng xứng đáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Due'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Due'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ thời gian mà một sự kiện được lên kế hoạch hoặc được mong đợi sẽ xảy ra. Khác với 'scheduled' (đã lên lịch cụ thể) và 'expected' (mong đợi nhưng không chắc chắn). 'Due' mang tính chất bắt buộc hoặc tất yếu cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Due to' có nghĩa là 'bởi vì', 'do'. Ví dụ: The flight was cancelled due to bad weather. 'Due in' thường dùng để chỉ hàng hóa hoặc người dự kiến đến nơi vào một thời điểm nào đó. Ví dụ: The shipment is due in tomorrow.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Due'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.