entitled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entitled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tin rằng bản thân mình vốn dĩ xứng đáng được hưởng các đặc quyền hoặc sự đối đãi đặc biệt.
Definition (English Meaning)
Believing oneself to be inherently deserving of privileges or special treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Entitled'
-
"She has an entitled attitude, always expecting special treatment."
"Cô ấy có một thái độ tự cho mình là trung tâm, luôn mong đợi được đối xử đặc biệt."
-
"Many young people today feel entitled to success without putting in the hard work."
"Nhiều người trẻ ngày nay cảm thấy mình có quyền thành công mà không cần phải nỗ lực làm việc chăm chỉ."
-
"He acted as if he was entitled to preferential treatment."
"Anh ta hành động như thể anh ta có quyền được đối xử ưu đãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entitled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: entitlement
- Verb: entitle
- Adjective: entitled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entitled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'entitled' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người có thái độ kiêu ngạo, cho rằng mình hơn người khác và xứng đáng nhận được những thứ mà người khác không có được. Nó khác với 'qualified' (đủ tiêu chuẩn) ở chỗ 'qualified' dựa trên năng lực và thành tích, còn 'entitled' dựa trên cảm giác chủ quan và có thể không có căn cứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Entitled to' dùng để chỉ việc có quyền hợp pháp hoặc được phép làm gì đó. Ví dụ: 'You are entitled to a refund if the product is faulty.' (Bạn có quyền được hoàn tiền nếu sản phẩm bị lỗi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entitled'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is entitled to respect because of his years of service.
|
Anh ấy được hưởng sự tôn trọng vì những năm tháng phục vụ của mình. |
| Phủ định |
Not only did she feel entitled to the promotion, but also she expected a raise.
|
Không chỉ cô ấy cảm thấy mình xứng đáng được thăng chức, mà cô ấy còn mong đợi được tăng lương. |
| Nghi vấn |
Should anyone feel entitled simply because of their background, they are likely to face disappointment.
|
Nếu ai đó cảm thấy mình có quyền chỉ vì xuất thân của họ, họ có thể sẽ phải đối mặt với sự thất vọng. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has felt entitled to special treatment ever since she won the lottery.
|
Cô ấy đã cảm thấy mình được hưởng sự đối xử đặc biệt kể từ khi cô ấy trúng số. |
| Phủ định |
They haven't entitled him to any additional benefits despite his seniority.
|
Họ đã không cho anh ta hưởng bất kỳ quyền lợi bổ sung nào mặc dù anh ta có thâm niên cao. |
| Nghi vấn |
Has he been entitled to a refund after returning the defective product?
|
Anh ấy có được quyền hoàn tiền sau khi trả lại sản phẩm bị lỗi không? |