(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overdue
B2

overdue

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

quá hạn chậm trễ trễ hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overdue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá hạn, chậm trễ so với thời gian dự kiến, lẽ ra phải đến, xảy ra hoặc hoàn thành.

Definition (English Meaning)

Not having arrived, happened, or been done by the expected time.

Ví dụ Thực tế với 'Overdue'

  • "The library book is overdue."

    "Cuốn sách thư viện đã quá hạn trả."

  • "My library books are all overdue."

    "Tất cả sách thư viện của tôi đều đã quá hạn trả."

  • "The train was overdue by an hour."

    "Chuyến tàu đã trễ một tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overdue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: overdue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

late(muộn, trễ)
delayed(bị trì hoãn)
outstanding(chưa thanh toán (trong ngữ cảnh tài chính))

Trái nghĩa (Antonyms)

on time(đúng giờ)
punctual(đúng giờ)
timely(kịp thời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Overdue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overdue' thường được sử dụng để chỉ những thứ lẽ ra phải xảy ra hoặc hoàn thành trước đó nhưng chưa. Nó mang ý nghĩa trễ nải, muộn màng so với thời hạn quy định. Khác với 'late', 'overdue' nhấn mạnh sự vi phạm thời hạn, nghĩa vụ, trong khi 'late' chỉ đơn giản là trễ so với một thời điểm nào đó. Ví dụ, 'The rent is overdue' (Tiền thuê nhà đã quá hạn) mang ý nghĩa trách nhiệm trả tiền thuê nhà đã không được thực hiện đúng hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi đi với 'for', 'overdue' thường chỉ nguyên nhân hoặc mục đích của việc quá hạn. Ví dụ: 'The library book is overdue for return' (Cuốn sách thư viện đã quá hạn trả).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overdue'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their library books are overdue.
Sách thư viện của họ đã quá hạn.
Phủ định
None of their payments are overdue.
Không có khoản thanh toán nào của họ bị quá hạn.
Nghi vấn
Is his rent overdue?
Tiền thuê nhà của anh ấy đã quá hạn chưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the library calls again, the book will have been overdue for a week.
Vào thời điểm thư viện gọi lại, cuốn sách sẽ quá hạn một tuần.
Phủ định
By the end of next month, the payment won't have been overdue for very long because we just sent it in.
Vào cuối tháng tới, khoản thanh toán sẽ không bị quá hạn lâu vì chúng tôi vừa mới gửi nó.
Nghi vấn
Will the rent have been overdue for more than a month by the time they issue an eviction notice?
Liệu tiền thuê nhà sẽ quá hạn hơn một tháng vào thời điểm họ đưa ra thông báo đuổi nhà?
(Vị trí vocab_tab4_inline)