dumping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dumping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bán phá giá, tức là xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá trị thông thường của chúng, thường là giá trên thị trường nội địa.
Definition (English Meaning)
The practice of exporting goods at a price lower than their normal value, usually their price on the domestic market.
Ví dụ Thực tế với 'Dumping'
-
"The company was accused of dumping cheap steel on the European market."
"Công ty bị cáo buộc bán phá giá thép giá rẻ trên thị trường châu Âu."
-
"The company is accused of dumping chemicals into the river."
"Công ty bị cáo buộc xả hóa chất xuống sông."
-
"The government is investigating allegations of steel dumping."
"Chính phủ đang điều tra các cáo buộc về việc bán phá giá thép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dumping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dumping
- Verb: dump (dumping is the present participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dumping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kinh tế, 'dumping' là một chiến lược cạnh tranh không lành mạnh, có thể gây tổn hại cho các nhà sản xuất trong nước của nước nhập khẩu. Nó thường liên quan đến việc bán sản phẩm dưới chi phí sản xuất hoặc dưới giá thị trường thông thường. Cần phân biệt với việc bán hàng tồn kho hoặc xả hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
dumping of + [hàng hóa/sản phẩm]: đề cập đến việc bán phá giá một loại hàng hóa cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dumping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.