disposing
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disposing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động loại bỏ thứ gì đó; giải quyết một vấn đề để nó không còn là vấn đề nữa.
Definition (English Meaning)
The act of getting rid of something; dealing with something so that it is no longer a problem.
Ví dụ Thực tế với 'Disposing'
-
"We are disposing of the old furniture."
"Chúng tôi đang loại bỏ đồ nội thất cũ."
-
"The company is disposing of its assets."
"Công ty đang thanh lý tài sản của mình."
-
"She was disposing of the evidence."
"Cô ấy đang tiêu hủy bằng chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disposing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dispose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disposing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'disposing' được sử dụng như một phần của thì tiếp diễn của động từ 'dispose', nó thường mang nghĩa đang trong quá trình loại bỏ hoặc giải quyết một cái gì đó. Cần phân biệt với 'discarding' (vứt bỏ) thường mang nghĩa vứt đi những thứ không còn giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dispose of' có nghĩa là loại bỏ hoặc vứt bỏ thứ gì đó. Ví dụ: 'Dispose of the trash' (Vứt rác đi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disposing'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company disposes of its waste responsibly.
|
Công ty xử lý chất thải của mình một cách có trách nhiệm. |
| Phủ định |
He doesn't dispose of confidential documents carelessly.
|
Anh ấy không xử lý các tài liệu mật một cách bất cẩn. |
| Nghi vấn |
Does the city dispose of sewage properly?
|
Thành phố có xử lý nước thải đúng cách không? |