preserving
Động từ (dạng V-ing/Gerund/Present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preserving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Duy trì, bảo tồn hoặc giữ gìn một cái gì đó ở trạng thái ban đầu hoặc hiện tại của nó.
Definition (English Meaning)
Maintaining something in its original or existing state.
Ví dụ Thực tế với 'Preserving'
-
"Preserving historical buildings is important for our culture."
"Việc bảo tồn các tòa nhà lịch sử là rất quan trọng đối với văn hóa của chúng ta."
-
"Preserving our cultural heritage is a responsibility we all share."
"Bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta là trách nhiệm mà tất cả chúng ta đều chia sẻ."
-
"She is dedicated to preserving endangered species."
"Cô ấy tận tâm bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preserving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: preserve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preserving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng V-ing, 'preserving' có thể chỉ hành động đang diễn ra của việc bảo tồn. Khi dùng như một danh động từ (gerund), nó chỉ hoạt động bảo tồn nói chung. So với 'conserving', 'preserving' thường mang ý nghĩa giữ cho cái gì đó không thay đổi, trong khi 'conserving' có thể bao gồm việc sử dụng một cách tiết kiệm để kéo dài tuổi thọ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: Preserving something *from* damage. Preserving something *against* decay. Preserving something *for* future generations.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preserving'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum staff carefully preserve the artifacts.
|
Nhân viên bảo tàng cẩn thận bảo quản các hiện vật. |
| Phủ định |
The government doesn't always preserve historical buildings adequately.
|
Chính phủ không phải lúc nào cũng bảo tồn các tòa nhà lịch sử một cách đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Do they actively preserve the environment around the lake?
|
Họ có tích cực bảo tồn môi trường xung quanh hồ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new museum opens, the team will have been preserving the ancient artifacts for over a decade.
|
Vào thời điểm bảo tàng mới mở cửa, nhóm nghiên cứu sẽ đã bảo tồn các cổ vật trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the year, the government won't have been preserving the natural resources effectively enough to prevent further damage.
|
Đến cuối năm, chính phủ sẽ chưa bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả để ngăn chặn thiệt hại thêm. |
| Nghi vấn |
Will the local community have been preserving their traditional culture for future generations by the time the festival arrives?
|
Liệu cộng đồng địa phương có đang bảo tồn văn hóa truyền thống của họ cho các thế hệ tương lai vào thời điểm lễ hội diễn ra không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had preserved the old photographs before the flood destroyed everything.
|
Họ đã bảo quản những bức ảnh cũ trước khi trận lũ lụt phá hủy mọi thứ. |
| Phủ định |
She had not preserved the document properly, so it was lost.
|
Cô ấy đã không bảo quản tài liệu đúng cách, vì vậy nó đã bị mất. |
| Nghi vấn |
Had he preserved the rare book before selling his collection?
|
Anh ấy đã bảo quản cuốn sách quý hiếm trước khi bán bộ sưu tập của mình phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's preserving of ancient artifacts is crucial for future generations.
|
Việc bảo tồn các hiện vật cổ đại của bảo tàng là rất quan trọng đối với các thế hệ tương lai. |
| Phủ định |
The government's not preserving the environment will have dire consequences.
|
Việc chính phủ không bảo tồn môi trường sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is the community's preserving of local traditions important to you?
|
Việc cộng đồng bảo tồn các truyền thống địa phương có quan trọng với bạn không? |