(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ durable goods
B2

durable goods

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng hóa lâu bền hàng bền đồ dùng lâu bền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Durable goods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa lâu bền, hàng hóa có thời gian sử dụng dài và không bị hao mòn nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

Goods that do not quickly wear out and can be used for a long period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Durable goods'

  • "The demand for durable goods is often seen as an indicator of consumer confidence."

    "Nhu cầu về hàng hóa lâu bền thường được xem là một chỉ số về niềm tin của người tiêu dùng."

  • "Sales of durable goods rose sharply last month."

    "Doanh số bán hàng hóa lâu bền đã tăng mạnh vào tháng trước."

  • "Cars and refrigerators are examples of durable goods."

    "Ô tô và tủ lạnh là những ví dụ về hàng hóa lâu bền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Durable goods'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: durable goods
  • Adjective: durable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

non-durable goods(hàng hóa không lâu bền)
consumables(hàng tiêu dùng)

Từ liên quan (Related Words)

consumer goods(hàng tiêu dùng)
capital goods(hàng tư liệu sản xuất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Durable goods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ các sản phẩm vật chất có tuổi thọ cao, thường trên ba năm, ví dụ như ô tô, đồ nội thất, thiết bị gia dụng. Khác với 'non-durable goods' (hàng hóa không lâu bền) như thực phẩm, quần áo dùng một lần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Durable goods of a certain type' (Hàng hóa lâu bền thuộc một loại nhất định). 'Durable goods for home use' (Hàng hóa lâu bền để sử dụng trong gia đình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Durable goods'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)