durable goods
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Durable goods'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng hóa lâu bền, hàng hóa có thời gian sử dụng dài và không bị hao mòn nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
Goods that do not quickly wear out and can be used for a long period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Durable goods'
-
"The demand for durable goods is often seen as an indicator of consumer confidence."
"Nhu cầu về hàng hóa lâu bền thường được xem là một chỉ số về niềm tin của người tiêu dùng."
-
"Sales of durable goods rose sharply last month."
"Doanh số bán hàng hóa lâu bền đã tăng mạnh vào tháng trước."
-
"Cars and refrigerators are examples of durable goods."
"Ô tô và tủ lạnh là những ví dụ về hàng hóa lâu bền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Durable goods'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: durable goods
- Adjective: durable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Durable goods'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các sản phẩm vật chất có tuổi thọ cao, thường trên ba năm, ví dụ như ô tô, đồ nội thất, thiết bị gia dụng. Khác với 'non-durable goods' (hàng hóa không lâu bền) như thực phẩm, quần áo dùng một lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Durable goods of a certain type' (Hàng hóa lâu bền thuộc một loại nhất định). 'Durable goods for home use' (Hàng hóa lâu bền để sử dụng trong gia đình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Durable goods'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.