(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dynamical system
C1

dynamical system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ động lực hệ thống động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamical system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống trong đó trạng thái tiến triển theo thời gian theo một quy tắc cố định.

Definition (English Meaning)

A system in which the state evolves with time according to a fixed rule.

Ví dụ Thực tế với 'Dynamical system'

  • "The weather is a complex dynamical system."

    "Thời tiết là một hệ thống động phức tạp."

  • "The solar system is a dynamical system governed by gravity."

    "Hệ mặt trời là một hệ thống động được điều khiển bởi lực hấp dẫn."

  • "Population growth can be modeled as a dynamical system."

    "Sự tăng trưởng dân số có thể được mô hình hóa như một hệ thống động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamical system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: system
  • Adjective: dynamical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

static system(hệ thống tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Kỹ thuật Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Dynamical system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống động là một khái niệm rộng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Nó mô tả sự thay đổi của một hệ thống theo thời gian, thường được mô hình hóa bằng các phương trình vi phân hoặc các phép lặp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: đề cập đến loại hệ thống động (ví dụ: dynamical system of equations). in: đề cập đến vị trí hoặc bối cảnh mà hệ thống động tồn tại (ví dụ: dynamical system in physics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamical system'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2050, scientists will have completely modeled how the Earth's climate functions as a dynamical system.
Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ mô hình hóa hoàn chỉnh cách thức hoạt động của khí hậu Trái Đất như một hệ thống động lực.
Phủ định
The engineer won't have understood the complexity of the dynamical system before the deadline.
Kỹ sư sẽ không hiểu được sự phức tạp của hệ thống động lực trước thời hạn.
Nghi vấn
Will the researchers have successfully predicted the behavior of the dynamical system using the new algorithm?
Liệu các nhà nghiên cứu có dự đoán thành công hành vi của hệ thống động lực bằng thuật toán mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)