powerhouse
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powerhouse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguồn năng lượng hoặc sức mạnh lớn.
Definition (English Meaning)
A source of great energy or strength.
Ví dụ Thực tế với 'Powerhouse'
-
"The company has become a powerhouse in the tech industry."
"Công ty đã trở thành một thế lực lớn trong ngành công nghệ."
-
"The small nation has become an economic powerhouse."
"Quốc gia nhỏ bé đó đã trở thành một cường quốc kinh tế."
-
"She is a powerhouse of creativity and innovation."
"Cô ấy là một nguồn năng lượng sáng tạo và đổi mới vô tận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Powerhouse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: powerhouse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Powerhouse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả một cá nhân, tổ chức, hoặc quốc gia có sức mạnh, ảnh hưởng, hoặc thành công vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh khả năng tạo ra kết quả ấn tượng hoặc thống trị một lĩnh vực nào đó. Khác với 'force' (lực lượng) chỉ đơn thuần sức mạnh, 'powerhouse' hàm ý một nguồn cung cấp sức mạnh liên tục và dồi dào. So sánh với 'giant' (người khổng lồ), 'powerhouse' nhấn mạnh năng lực và hiệu suất hơn là kích thước đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Powerhouse of' được dùng để chỉ nguồn gốc của năng lượng hoặc sức mạnh. Ví dụ: 'The company is a powerhouse of innovation.' ('Công ty là một nguồn năng lượng đổi mới.') 'Powerhouse in' được dùng để chỉ lĩnh vực mà nguồn năng lượng hoặc sức mạnh đó được thể hiện. Ví dụ: 'Germany is a powerhouse in the automotive industry.' ('Đức là một cường quốc trong ngành công nghiệp ô tô.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Powerhouse'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That company is a real powerhouse in the tech industry, isn't it?
|
Công ty đó thực sự là một thế lực lớn trong ngành công nghệ, phải không? |
| Phủ định |
This team isn't a powerhouse like they used to be, is it?
|
Đội này không còn là một thế lực lớn như trước đây nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
The United States is a powerhouse in the world, isn't it?
|
Hoa Kỳ là một cường quốc trên thế giới, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to build a new powerhouse to meet the increasing energy demands.
|
Công ty sẽ xây dựng một nhà máy điện mới để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng. |
| Phủ định |
They are not going to turn the old factory into a powerhouse; it's too dilapidated.
|
Họ sẽ không biến nhà máy cũ thành một nhà máy điện; nó quá tồi tàn. |
| Nghi vấn |
Are we going to invest in renewable energy to become a powerhouse in the green sector?
|
Chúng ta có đầu tư vào năng lượng tái tạo để trở thành một cường quốc trong lĩnh vực xanh không? |