eared seal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eared seal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ loài hải cẩu nào thuộc họ Otariidae, đặc trưng bởi việc có nắp tai ngoài.
Definition (English Meaning)
Any of several seals of the family Otariidae, characterized by having external ear flaps.
Ví dụ Thực tế với 'Eared seal'
-
"Eared seals are known for their agility on land compared to true seals."
"Hải cẩu có tai được biết đến với sự nhanh nhẹn trên cạn so với hải cẩu thật sự."
-
"The eared seal balanced a ball on its nose during the show."
"Con hải cẩu có tai đã giữ thăng bằng một quả bóng trên mũi trong suốt buổi biểu diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eared seal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eared seal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eared seal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'eared seal' dùng để chỉ một nhóm các loài hải cẩu có đặc điểm dễ nhận biết là có tai ngoài, khác với 'true seal' (hải cẩu thật sự) thuộc họ Phocidae, vốn không có tai ngoài và có cách di chuyển trên cạn khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eared seal'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The eared seal is swimming in the ocean.
|
Hải cẩu có tai đang bơi ở đại dương. |
| Phủ định |
The eared seal is not on the beach.
|
Hải cẩu có tai không ở trên bãi biển. |
| Nghi vấn |
Is the eared seal eating fish?
|
Hải cẩu có tai đang ăn cá phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The eared seal was a popular attraction at the zoo last year.
|
Hải cẩu có tai là một điểm thu hút phổ biến tại sở thú năm ngoái. |
| Phủ định |
We didn't see any eared seals on our trip to the coast yesterday.
|
Chúng tôi đã không thấy bất kỳ con hải cẩu có tai nào trong chuyến đi đến bờ biển ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did you know that eared seals can hold their breath for a long time?
|
Bạn có biết rằng hải cẩu có tai có thể nín thở trong một thời gian dài không? |