(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fur seal
B1

fur seal

noun

Nghĩa tiếng Việt

hải cẩu lông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fur seal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hải cẩu có bộ lông dày, đặc biệt là ở phần bụng dưới.

Definition (English Meaning)

A type of seal with thick fur, especially on its underparts.

Ví dụ Thực tế với 'Fur seal'

  • "The fur seal pups stayed close to their mothers on the rocky shore."

    "Những con hải cẩu con có lông bám sát mẹ của chúng trên bờ đá."

  • "Fur seals were once heavily hunted for their pelts."

    "Hải cẩu lông trước đây từng bị săn bắn nhiều vì bộ da của chúng."

  • "The population of fur seals has recovered in some areas due to conservation efforts."

    "Quần thể hải cẩu lông đã phục hồi ở một số khu vực nhờ các nỗ lực bảo tồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fur seal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fur seal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Fur seal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'fur seal' dùng để chỉ một nhóm các loài hải cẩu khác nhau thuộc họ Otariidae, được phân biệt với các loài hải cẩu 'true seals' (họ Phocidae) bởi sự hiện diện của tai ngoài nhỏ và khả năng đi lại trên cạn bằng cách sử dụng cả bốn chi. 'Fur seal' nhấn mạnh đặc điểm bộ lông dày, có giá trị thương mại cao trong lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fur seal'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fur seals, known for their thick fur, are often found near rocky coastlines.
Hải cẩu lông, nổi tiếng với bộ lông dày, thường được tìm thấy gần bờ biển đá.
Phủ định
Unlike some other seals, the fur seal, though adaptable, does not thrive in extremely warm waters.
Không giống như một số loài hải cẩu khác, hải cẩu lông, mặc dù có khả năng thích nghi, nhưng không phát triển mạnh ở vùng nước cực kỳ ấm áp.
Nghi vấn
Considering their declining numbers, are fur seals, along with other endangered species, receiving adequate protection?
Xem xét số lượng của chúng đang giảm, hải cẩu lông, cùng với các loài có nguy cơ tuyệt chủng khác, có đang nhận được sự bảo vệ đầy đủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)