(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ external
B1

external

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bên ngoài ngoại thuộc về bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'External'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến bên ngoài hoặc phần bên ngoài; nằm hoặc hoạt động bên ngoài.

Definition (English Meaning)

Relating to the outside or outer part; situated or operating outside.

Ví dụ Thực tế với 'External'

  • "The company needs to analyze the external factors affecting its business."

    "Công ty cần phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của mình."

  • "The building's external walls need painting."

    "Các bức tường bên ngoài của tòa nhà cần được sơn."

  • "The doctor examined the patient's external injuries."

    "Bác sĩ kiểm tra các vết thương bên ngoài của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'External'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

outside(bên ngoài)
surface(bề mặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Y học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'External'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'external' thường được dùng để chỉ những gì thuộc về bề mặt, không phải bên trong, hoặc có nguồn gốc từ bên ngoài. Cần phân biệt với 'outer' (bên ngoài, bề mặt) chỉ vị trí, và 'foreign' (ngoại lai, nước ngoài) chỉ nguồn gốc. 'External' mang ý nghĩa rộng hơn, có thể áp dụng cho cả vật lý và phi vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'External to' được sử dụng để chỉ cái gì đó nằm bên ngoài hoặc không thuộc về một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The company hired a consultant external to the organization.' 'External from' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh nguồn gốc từ bên ngoài, ví dụ: 'External pressure from international markets forced the company to change its strategy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'External'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)