external
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'External'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến bên ngoài hoặc phần bên ngoài; nằm hoặc hoạt động bên ngoài.
Ví dụ Thực tế với 'External'
-
"The company needs to analyze the external factors affecting its business."
"Công ty cần phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của mình."
-
"The building's external walls need painting."
"Các bức tường bên ngoài của tòa nhà cần được sơn."
-
"The doctor examined the patient's external injuries."
"Bác sĩ kiểm tra các vết thương bên ngoài của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'External'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'External'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'external' thường được dùng để chỉ những gì thuộc về bề mặt, không phải bên trong, hoặc có nguồn gốc từ bên ngoài. Cần phân biệt với 'outer' (bên ngoài, bề mặt) chỉ vị trí, và 'foreign' (ngoại lai, nước ngoài) chỉ nguồn gốc. 'External' mang ý nghĩa rộng hơn, có thể áp dụng cho cả vật lý và phi vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'External to' được sử dụng để chỉ cái gì đó nằm bên ngoài hoặc không thuộc về một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The company hired a consultant external to the organization.' 'External from' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh nguồn gốc từ bên ngoài, ví dụ: 'External pressure from international markets forced the company to change its strategy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'External'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.