sea lion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sea lion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài hải cẩu lớn có tai, sinh sống ở vùng nước ven biển của Thái Bình Dương, Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.
Definition (English Meaning)
A large eared seal inhabiting coastal waters of the Pacific, Atlantic, and Indian Oceans.
Ví dụ Thực tế với 'Sea lion'
-
"The sea lion balanced a ball on its nose."
"Con sư tử biển giữ thăng bằng một quả bóng trên mũi của nó."
-
"Sea lions are known for their playful behavior."
"Sư tử biển được biết đến với hành vi vui tươi của chúng."
-
"The California sea lion is a common sight at Pier 39 in San Francisco."
"Sư tử biển California là một cảnh tượng phổ biến tại Cầu tàu 39 ở San Francisco."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sea lion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sea lion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sea lion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'sea lion' thường được dùng để chỉ các loài hải cẩu thuộc họ Otariidae, có đặc điểm là có vành tai ngoài và khả năng đi lại trên cạn bằng cách sử dụng cả bốn chi. Chúng khác với 'seal' (hải cẩu thực sự) thuộc họ Phocidae, không có vành tai ngoài và di chuyển trên cạn khó khăn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': Thường dùng để chỉ đặc điểm, ví dụ: 'a colony of sea lions'. 'in': Thường dùng để chỉ môi trường sống, ví dụ: 'sea lions in the Pacific Ocean'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sea lion'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That sea lion is basking in the sun; it looks very relaxed.
|
Con sư tử biển kia đang phơi mình dưới ánh nắng; trông nó rất thư giãn. |
| Phủ định |
This sea lion isn't hers; she only takes care of it temporarily.
|
Con sư tử biển này không phải của cô ấy; cô ấy chỉ chăm sóc nó tạm thời. |
| Nghi vấn |
Which sea lion is the largest one in their group?
|
Con sư tử biển nào là con lớn nhất trong nhóm của chúng? |