true seal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'True seal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hải cẩu thuộc họ Phocidae, đặc trưng bởi việc không có vành tai ngoài và sử dụng vây trước chủ yếu để bơi, và vây sau để di chuyển trên cạn.
Definition (English Meaning)
A seal of the family Phocidae, characterized by the absence of external ear flaps and the use of their front flippers primarily for swimming and their rear flippers for propulsion on land.
Ví dụ Thực tế với 'True seal'
-
"The true seal is well adapted to aquatic life."
"Hải cẩu thật thích nghi tốt với cuộc sống dưới nước."
-
"The harbor seal is a type of true seal."
"Hải cẩu cảng là một loại hải cẩu thật."
-
"True seals are found in both polar and temperate regions."
"Hải cẩu thật được tìm thấy ở cả vùng cực và vùng ôn đới."
Từ loại & Từ liên quan của 'True seal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: true seal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'True seal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'true seal' được sử dụng để phân biệt với 'eared seals' (hải cẩu có tai) thuộc họ Otariidae, vốn có vành tai ngoài và sử dụng cả bốn chi để di chuyển trên cạn. Sự khác biệt chính nằm ở cấu trúc tai và phương pháp di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'True seal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.