(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earliest
B1

earliest

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

sớm nhất đầu tiên nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earliest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sớm nhất; xảy ra hoặc được thực hiện trước thời gian thông thường hoặc mong đợi; đầu tiên.

Definition (English Meaning)

Happening or done before the usual or expected time; first.

Ví dụ Thực tế với 'Earliest'

  • "This is the earliest I've ever woken up."

    "Đây là lần tôi thức dậy sớm nhất từ trước đến nay."

  • "What's the earliest train to London?"

    "Chuyến tàu sớm nhất đến London là chuyến nào?"

  • "In the earliest days of the internet..."

    "Trong những ngày đầu tiên của internet..."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earliest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: earliest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

latest(muộn nhất)
last(cuối cùng)

Từ liên quan (Related Words)

early(sớm)
time(thời gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Earliest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả thời điểm đầu tiên hoặc sớm nhất trong một chuỗi thời gian hoặc các sự kiện. Thường được dùng để nhấn mạnh về tính ưu tiên hoặc thứ tự trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earliest'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We are going to book the earliest flight available.
Chúng tôi sẽ đặt chuyến bay sớm nhất có thể.
Phủ định
She is not going to arrive at the earliest possible time.
Cô ấy sẽ không đến vào thời gian sớm nhất có thể.
Nghi vấn
Are they going to submit the report at the earliest opportunity?
Họ có định nộp báo cáo vào cơ hội sớm nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)