initial
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra ở lúc bắt đầu; đầu tiên.
Definition (English Meaning)
Occurring at the beginning; first.
Ví dụ Thực tế với 'Initial'
-
"The initial investment was quite high."
"Khoản đầu tư ban đầu khá cao."
-
"The initial response was positive."
"Phản hồi ban đầu rất tích cực."
-
"What are your initials?"
"Chữ viết tắt tên của bạn là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Initial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Initial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ giai đoạn đầu tiên của một quá trình, dự án, hoặc sự kiện. Nó nhấn mạnh sự khởi đầu, mang tính chất nền tảng cho những bước tiếp theo. So sánh với 'first': 'initial' thường ám chỉ sự bắt đầu của một quá trình, trong khi 'first' đơn giản chỉ vị trí đầu tiên trong một chuỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the initial stages/phase: trong giai đoạn đầu. at the initial point: tại điểm khởi đầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Initial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.