(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earth
A2

earth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Trái Đất đất thế giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành tinh nơi chúng ta sống; thế giới.

Definition (English Meaning)

The planet on which we live; the world.

Ví dụ Thực tế với 'Earth'

  • "The Earth is the third planet from the Sun."

    "Trái Đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời."

  • "The astronauts returned safely to Earth."

    "Các phi hành gia đã trở về Trái Đất an toàn."

  • "We need to protect the Earth from pollution."

    "Chúng ta cần bảo vệ Trái Đất khỏi ô nhiễm."

  • "The plants need good earth to grow."

    "Cây cần đất tốt để phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: earth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

world(thế giới)
soil(đất) ground(mặt đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên Địa lý Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Earth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'Earth' được dùng để chỉ hành tinh, nó thường được viết hoa. Khi 'earth' được dùng để chỉ đất, nó không được viết hoa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to from

on earth: trên trái đất, nhấn mạnh sự tồn tại trên hành tinh này; to earth: xuống đất; from earth: từ trái đất

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earth'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth, which is our home, is facing serious environmental issues.
Trái Đất, nơi là nhà của chúng ta, đang đối mặt với những vấn đề môi trường nghiêm trọng.
Phủ định
The Earth, which scientists continue to study, is not uniformly heated by the sun.
Trái Đất, nơi mà các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu, không được mặt trời đốt nóng đồng đều.
Nghi vấn
Is the Earth, where life as we know it exists, the only planet with such biodiversity?
Phải chăng Trái Đất, nơi sự sống như chúng ta biết tồn tại, là hành tinh duy nhất có sự đa dạng sinh học như vậy?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Knowing its importance, understanding the earth's ecosystem is crucial for future generations.
Biết tầm quan trọng của nó, hiểu hệ sinh thái trái đất là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.
Phủ định
Unfortunately, earth, our home, is not treated with the respect it deserves.
Thật không may, trái đất, ngôi nhà của chúng ta, không được đối xử với sự tôn trọng mà nó xứng đáng.
Nghi vấn
Considering the current climate crisis, is protecting the earth not our top priority?
Xem xét cuộc khủng hoảng khí hậu hiện tại, liệu bảo vệ trái đất không phải là ưu tiên hàng đầu của chúng ta sao?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists believe humans will colonize Mars and other planets, leaving Earth behind.
Các nhà khoa học tin rằng con người sẽ xâm chiếm sao Hỏa và các hành tinh khác, bỏ lại Trái Đất.
Phủ định
She is not going to travel around the Earth; she prefers staying at home.
Cô ấy sẽ không đi du lịch vòng quanh Trái Đất; cô ấy thích ở nhà hơn.
Nghi vấn
Will they discover new species on Earth's remote islands?
Liệu họ có khám phá ra những loài mới trên các hòn đảo xa xôi của Trái Đất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)