(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ live
A2

live

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sống cư trú trực tiếp có điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Live'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sống; tồn tại.

Definition (English Meaning)

To remain alive; continue to exist.

Ví dụ Thực tế với 'Live'

  • "I live in Hanoi."

    "Tôi sống ở Hà Nội."

  • "She lives a happy life."

    "Cô ấy sống một cuộc sống hạnh phúc."

  • "The game will be broadcast live."

    "Trận đấu sẽ được phát sóng trực tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Live'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: live
  • Adjective: live
  • Adverb: live
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Live'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự duy trì sự sống, trải qua cuộc sống. Thường dùng để chỉ việc sống ở một địa điểm cụ thể hoặc theo một cách sống nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on at by with

* in: sống ở một quốc gia, thành phố, khu vực lớn (live in Vietnam). * on: sống trên một con phố, tầng (live on Nguyen Trai Street). * at: sống ở một địa chỉ cụ thể (live at 123 Main Street). * by: sống bằng nghề gì (live by farming). * with: sống với ai (live with my parents).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Live'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city where I live, which is known for its vibrant culture, attracts many tourists.
Thành phố nơi tôi sống, nổi tiếng với nền văn hóa sôi động, thu hút nhiều khách du lịch.
Phủ định
The building, where no one can live because of structural problems, is scheduled for demolition.
Tòa nhà, nơi không ai có thể sống vì các vấn đề kết cấu, đã được lên kế hoạch phá dỡ.
Nghi vấn
Is this the house where she used to live, which is now a historical landmark?
Đây có phải là ngôi nhà nơi cô ấy từng sống, mà giờ là một địa danh lịch sử?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were living in London last year.
Họ đã sống ở London năm ngoái.
Phủ định
She was not living there when the accident happened.
Cô ấy không sống ở đó khi tai nạn xảy ra.
Nghi vấn
Were you living alone at that time?
Bạn đã sống một mình vào thời điểm đó phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I live in Hanoi.
Tôi sống ở Hà Nội.
Phủ định
She does not live here.
Cô ấy không sống ở đây.
Nghi vấn
Do they live in that house?
Họ có sống trong ngôi nhà đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)