(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ground
A2

ground

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mặt đất đất cơ sở lý do khu đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ground'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặt đất rắn chắc; đất, thổ nhưỡng hoặc vùng đất.

Definition (English Meaning)

The solid surface of the earth; earth, soil, or land.

Ví dụ Thực tế với 'Ground'

  • "The children were playing on the ground."

    "Bọn trẻ đang chơi trên mặt đất."

  • "This coffee is made from ground beans."

    "Cà phê này được làm từ hạt cà phê xay."

  • "The company is gaining ground in the market."

    "Công ty đang đạt được chỗ đứng trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ground'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sky(bầu trời)
water(nước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Luật pháp Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Ground'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ground' trong nghĩa này chỉ bề mặt Trái Đất mà chúng ta đi lại, trồng trọt. Nó có thể đề cập đến đất nói chung hoặc một khu vực đất cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in under

On the ground: trên mặt đất (vị trí). In the ground: trong lòng đất (chứa đựng). Under the ground: dưới lòng đất (vị trí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ground'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)