ground
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ground'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mặt đất rắn chắc; đất, thổ nhưỡng hoặc vùng đất.
Ví dụ Thực tế với 'Ground'
-
"The children were playing on the ground."
"Bọn trẻ đang chơi trên mặt đất."
-
"This coffee is made from ground beans."
"Cà phê này được làm từ hạt cà phê xay."
-
"The company is gaining ground in the market."
"Công ty đang đạt được chỗ đứng trên thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ground'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ground'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ground' trong nghĩa này chỉ bề mặt Trái Đất mà chúng ta đi lại, trồng trọt. Nó có thể đề cập đến đất nói chung hoặc một khu vực đất cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On the ground: trên mặt đất (vị trí). In the ground: trong lòng đất (chứa đựng). Under the ground: dưới lòng đất (vị trí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ground'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.