(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil
B1

soil

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đất làm bẩn làm ô uế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp trên cùng của đất, nơi cây cối sinh trưởng, một vật liệu màu đen hoặc nâu sẫm thường bao gồm hỗn hợp các chất hữu cơ còn sót lại, đất sét và các hạt đá.

Definition (English Meaning)

The upper layer of earth in which plants grow, a black or dark brown material typically consisting of a mixture of organic remains, clay, and rock particles.

Ví dụ Thực tế với 'Soil'

  • "The farmer tested the soil to determine its nutrient content."

    "Người nông dân đã kiểm tra đất để xác định hàm lượng dinh dưỡng của nó."

  • "The soil in this region is very fertile."

    "Đất ở khu vực này rất màu mỡ."

  • "Pollution can soil the land and water."

    "Ô nhiễm có thể làm ô nhiễm đất và nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

earth(đất)
dirt(bụi bẩn, đất)
ground(mặt đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

clean(sạch sẽ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Nông nghiệp Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Soil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'soil' thường được dùng để chỉ đất có khả năng hỗ trợ sự sống của thực vật. Nó khác với 'dirt', thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ đất bẩn hoặc đất không có giá trị. 'Earth' là một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm cả đất đá và các thành phần khác của hành tinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' được dùng để chỉ sự tồn tại hoặc sự trồng trọt bên trong đất (e.g., plants grow in soil). 'on' được dùng khi nói về tác động lên bề mặt đất (e.g., pesticides on soil).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)