earthquake activity
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earthquake activity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tần suất, loại và cường độ của các trận động đất ở một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
The frequency, type, and intensity of earthquakes in a specific area over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Earthquake activity'
-
"The earthquake activity in the region has increased significantly in recent years."
"Hoạt động động đất trong khu vực đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Scientists are monitoring the earthquake activity along the fault line."
"Các nhà khoa học đang theo dõi hoạt động động đất dọc theo đứt gãy."
-
"High earthquake activity can lead to landslides and tsunamis."
"Hoạt động động đất mạnh có thể dẫn đến lở đất và sóng thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earthquake activity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earthquake activity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các báo cáo khoa học, tin tức về thiên tai, và các nghiên cứu địa chất. Nó nhấn mạnh đến sự biến động và đặc điểm của các trận động đất xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ khu vực địa lý diễn ra hoạt động động đất (e.g., earthquake activity in California). 'near' dùng để chỉ vị trí gần khu vực diễn ra (e.g., earthquake activity near the fault line).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earthquake activity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.