(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seismic activity
B2

seismic activity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động địa chấn hoạt động сейсмический hoạt động động đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seismic activity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tần suất và cường độ của các trận động đất xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định ở một khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

The frequency and intensity of earthquakes experienced over a period of time in a specific area.

Ví dụ Thực tế với 'Seismic activity'

  • "The area is known for its high levels of seismic activity."

    "Khu vực này nổi tiếng với mức độ hoạt động địa chấn cao."

  • "Increased seismic activity has been detected near the volcano."

    "Hoạt động địa chấn gia tăng đã được phát hiện gần núi lửa."

  • "The government is monitoring seismic activity closely after the recent earthquake."

    "Chính phủ đang theo dõi chặt chẽ hoạt động địa chấn sau trận động đất gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seismic activity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học Trái Đất

Ghi chú Cách dùng 'Seismic activity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để mô tả mức độ hoạt động địa chấn của một khu vực. Nó không chỉ đơn thuần đề cập đến việc có động đất hay không, mà còn bao gồm cả tần suất và cường độ của chúng. Khu vực có 'seismic activity' cao có nghĩa là khu vực đó có nhiều động đất, hoặc có những trận động đất mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in**: Dùng để chỉ khu vực địa lý xảy ra hoạt động địa chấn. Ví dụ: 'Seismic activity in California is high.'
* **of**: Dùng để mô tả loại hoạt động địa chấn hoặc mức độ hoạt động. Ví dụ: 'An increase of seismic activity was observed.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seismic activity'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is clear that the recent seismic activity has impacted the local infrastructure.
Rõ ràng là hoạt động địa chấn gần đây đã ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng địa phương.
Phủ định
They haven't detected any significant seismic activity in this region for years.
Họ đã không phát hiện bất kỳ hoạt động địa chấn đáng kể nào trong khu vực này trong nhiều năm.
Nghi vấn
Has anyone studied the relationship between this fault line and the recent seismic activity?
Có ai đã nghiên cứu mối quan hệ giữa đường đứt gãy này và hoạt động địa chấn gần đây không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to study the seismic activity near the fault line next month.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu hoạt động địa chấn gần đứt gãy vào tháng tới.
Phủ định
The government is not going to ignore the increased seismic activity in the region.
Chính phủ sẽ không bỏ qua hoạt động địa chấn gia tăng trong khu vực.
Nghi vấn
Are they going to implement new safety regulations due to the recent seismic activity?
Họ có định thực hiện các quy định an toàn mới do hoạt động địa chấn gần đây không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new monitoring system is fully operational, scientists will have studied the seismic activity patterns for over a decade.
Vào thời điểm hệ thống giám sát mới hoạt động đầy đủ, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu các mô hình hoạt động địa chấn trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
The insurance company won't have paid out claims related to seismic activity until they've thoroughly investigated the cause of the earthquake.
Công ty bảo hiểm sẽ chưa thanh toán các yêu cầu bồi thường liên quan đến hoạt động địa chấn cho đến khi họ điều tra kỹ lưỡng nguyên nhân gây ra trận động đất.
Nghi vấn
Will the government have implemented stricter building codes to mitigate the effects of seismic activity by next year?
Liệu chính phủ sẽ đã thực hiện các quy tắc xây dựng nghiêm ngặt hơn để giảm thiểu tác động của hoạt động địa chấn vào năm tới?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are monitoring the seismic activity around the volcano.
Các nhà khoa học đang theo dõi hoạt động địa chấn xung quanh ngọn núi lửa.
Phủ định
The instruments are not detecting any significant seismic activity at the moment.
Các thiết bị không phát hiện bất kỳ hoạt động địa chấn đáng kể nào vào lúc này.
Nghi vấn
Are they predicting increased seismic activity in the region?
Họ có dự đoán hoạt động địa chấn gia tăng trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)