tectonic plates
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tectonic plates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hai lớp phụ của vỏ trái đất (thạch quyển) di chuyển, trôi nổi, và đôi khi nứt vỡ, và sự tương tác của chúng gây ra sự trôi dạt lục địa, động đất, núi lửa, núi và rãnh đại dương.
Definition (English Meaning)
The two sub-layers of the earth's crust (lithosphere) that move, float, and sometimes fracture and whose interaction causes continental drift, earthquakes, volcanoes, mountains, and oceanic trenches.
Ví dụ Thực tế với 'Tectonic plates'
-
"Earthquakes are often caused by the movement of tectonic plates."
"Động đất thường do sự di chuyển của các mảng kiến tạo gây ra."
-
"The theory of plate tectonics explains many geological phenomena."
"Thuyết kiến tạo mảng giải thích nhiều hiện tượng địa chất."
-
"Japan is located in an area with high tectonic plate activity."
"Nhật Bản nằm ở khu vực có hoạt động mảng kiến tạo mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tectonic plates'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tectonic plate (số ít)
- Adjective: tectonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tectonic plates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh khoa học địa chất, địa vật lý, và các môn khoa học về Trái Đất. Nó đề cập đến các mảng kiến tạo cấu thành lớp vỏ ngoài cùng của Trái Đất, và cách chúng tương tác với nhau tạo nên các hiện tượng địa chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Between" được dùng để chỉ sự tương tác hoặc vị trí giữa hai hoặc nhiều mảng kiến tạo. Ví dụ: "The friction between tectonic plates causes earthquakes." ("Sự ma sát giữa các mảng kiến tạo gây ra động đất.")
"Along" được dùng để chỉ sự di chuyển hoặc hoạt động xảy ra dọc theo ranh giới của một mảng kiến tạo. Ví dụ: "Volcanoes often form along tectonic plate boundaries." ("Núi lửa thường hình thành dọc theo ranh giới mảng kiến tạo.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tectonic plates'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because tectonic plates are constantly shifting, earthquakes are common in certain regions.
|
Bởi vì các mảng kiến tạo liên tục dịch chuyển, động đất xảy ra thường xuyên ở một số khu vực. |
| Phủ định |
Even though scientists study tectonic plates extensively, they don't fully understand all the processes that drive their movement.
|
Mặc dù các nhà khoa học nghiên cứu rộng rãi về các mảng kiến tạo, họ vẫn chưa hiểu đầy đủ tất cả các quá trình thúc đẩy sự di chuyển của chúng. |
| Nghi vấn |
If tectonic activity increases, will coastal cities be more vulnerable to tsunamis?
|
Nếu hoạt động kiến tạo gia tăng, liệu các thành phố ven biển có dễ bị tổn thương hơn bởi sóng thần không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That tectonic plates are constantly moving is a widely accepted scientific fact.
|
Việc các mảng kiến tạo liên tục di chuyển là một sự thật khoa học được chấp nhận rộng rãi. |
| Phủ định |
Whether tectonic activity will increase significantly in the next decade is not something scientists can predict with certainty.
|
Liệu hoạt động kiến tạo có tăng lên đáng kể trong thập kỷ tới hay không là điều mà các nhà khoa học không thể dự đoán chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What effects tectonic plate shifts have on coastal communities is a major concern for urban planners.
|
Những tác động của sự dịch chuyển các mảng kiến tạo đối với các cộng đồng ven biển là mối quan tâm lớn đối với các nhà hoạch định đô thị. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist said that the tectonic plates were constantly shifting.
|
Nhà địa chất nói rằng các mảng kiến tạo liên tục dịch chuyển. |
| Phủ định |
She told me that the earthquake was not caused by tectonic activity.
|
Cô ấy nói với tôi rằng trận động đất không phải do hoạt động kiến tạo gây ra. |
| Nghi vấn |
The student asked if tectonic plate movement could be predicted.
|
Học sinh hỏi liệu có thể dự đoán được sự dịch chuyển của mảng kiến tạo hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movement of tectonic plates shapes the Earth's surface over millions of years.
|
Sự di chuyển của các mảng kiến tạo định hình bề mặt Trái Đất trong hàng triệu năm. |
| Phủ định |
Tectonic plates are not stationary; they are constantly moving, albeit very slowly.
|
Các mảng kiến tạo không đứng yên; chúng liên tục di chuyển, mặc dù rất chậm. |
| Nghi vấn |
What causes the movement of tectonic plates?
|
Điều gì gây ra sự di chuyển của các mảng kiến tạo? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tectonic plates are constantly shifting and reshaping the Earth's surface.
|
Các mảng kiến tạo liên tục dịch chuyển và định hình lại bề mặt Trái Đất. |
| Phủ định |
Tectonic activity is not always visible, but it's always occurring.
|
Hoạt động kiến tạo không phải lúc nào cũng nhìn thấy được, nhưng nó luôn diễn ra. |
| Nghi vấn |
Are tectonic plates responsible for most of the earthquakes and volcanoes around the world?
|
Có phải các mảng kiến tạo chịu trách nhiệm cho phần lớn các trận động đất và núi lửa trên khắp thế giới không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to study how tectonic plates will affect the coastal regions.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu cách các mảng kiến tạo ảnh hưởng đến các vùng ven biển. |
| Phủ định |
The construction company is not going to build the bridge until they analyze the tectonic stability of the area.
|
Công ty xây dựng sẽ không xây cầu cho đến khi họ phân tích sự ổn định kiến tạo của khu vực. |
| Nghi vấn |
Is the geological survey going to predict when the next movement of tectonic plates will occur?
|
Cuộc khảo sát địa chất có dự đoán khi nào sự chuyển động tiếp theo của các mảng kiến tạo sẽ xảy ra không? |