eastwards
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eastwards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Về hướng đông; theo hướng đông.
Definition (English Meaning)
Towards the east.
Ví dụ Thực tế với 'Eastwards'
-
"The flock of birds flew eastwards."
"Đàn chim bay về hướng đông."
-
"The city expanded eastwards over the last decade."
"Thành phố đã mở rộng về phía đông trong thập kỷ qua."
-
"We drove eastwards all day."
"Chúng tôi lái xe về hướng đông cả ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eastwards'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: eastwards
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eastwards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Eastwards" chỉ phương hướng di chuyển hoặc mở rộng về phía đông. Nó khác với "east" (phía đông) vốn chỉ một vị trí tĩnh. "Eastwards" nhấn mạnh sự chuyển động hoặc xu hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eastwards'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flock of birds flew eastwards towards the setting sun.
|
Đàn chim bay về hướng đông về phía mặt trời lặn. |
| Phủ định |
The ship didn't drift eastwards during the storm; it stayed in place.
|
Con tàu đã không trôi dạt về phía đông trong cơn bão; nó vẫn ở nguyên vị trí. |
| Nghi vấn |
Did they move the furniture eastwards to get more light?
|
Họ đã di chuyển đồ đạc về phía đông để có thêm ánh sáng phải không? |