(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eastwards
B1

eastwards

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về phía đông về hướng đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eastwards'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Về hướng đông; theo hướng đông.

Definition (English Meaning)

Towards the east.

Ví dụ Thực tế với 'Eastwards'

  • "The flock of birds flew eastwards."

    "Đàn chim bay về hướng đông."

  • "The city expanded eastwards over the last decade."

    "Thành phố đã mở rộng về phía đông trong thập kỷ qua."

  • "We drove eastwards all day."

    "Chúng tôi lái xe về hướng đông cả ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eastwards'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: eastwards
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eastward(về phía đông)
to the east(về phía đông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Phương hướng

Ghi chú Cách dùng 'Eastwards'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Eastwards" chỉ phương hướng di chuyển hoặc mở rộng về phía đông. Nó khác với "east" (phía đông) vốn chỉ một vị trí tĩnh. "Eastwards" nhấn mạnh sự chuyển động hoặc xu hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eastwards'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flock of birds flew eastwards towards the setting sun.
Đàn chim bay về hướng đông về phía mặt trời lặn.
Phủ định
The ship didn't drift eastwards during the storm; it stayed in place.
Con tàu đã không trôi dạt về phía đông trong cơn bão; nó vẫn ở nguyên vị trí.
Nghi vấn
Did they move the furniture eastwards to get more light?
Họ đã di chuyển đồ đạc về phía đông để có thêm ánh sáng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)