westwards
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Westwards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Về hướng tây.
Definition (English Meaning)
Towards the west.
Ví dụ Thực tế với 'Westwards'
-
"The ship sailed westwards."
"Con tàu đã đi về hướng tây."
-
"The cattle began to drift westwards."
"Đàn gia súc bắt đầu di chuyển dần về hướng tây."
-
"They set off westwards across the desert."
"Họ lên đường về hướng tây băng qua sa mạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Westwards'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: westwards
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Westwards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'westwards' diễn tả sự di chuyển hoặc hướng về phía tây. Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động, chuyển động hoặc khuynh hướng. 'Westward' (không có 's') cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'westwards' thường được coi là trang trọng hoặc văn chương hơn. Cả hai đều có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng 'westward' đôi khi được sử dụng như một tính từ (ví dụ: westward expansion).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Westwards'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had checked the compass, they would have travelled westwards and reached their destination sooner.
|
Nếu họ đã kiểm tra la bàn, họ đã đi về hướng tây và đến đích sớm hơn. |
| Phủ định |
If the pioneers had not headed westwards without proper supplies, they wouldn't have suffered so many hardships.
|
Nếu những người tiên phong không đi về phía tây mà không có đủ đồ dùng, họ đã không phải chịu đựng nhiều khó khăn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they have discovered the gold rush if they had travelled westwards with more determination?
|
Liệu họ có khám phá ra cơn sốt vàng nếu họ đi về phía tây với quyết tâm cao hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pioneers traveled westwards in search of new opportunities.
|
Những người tiên phong đã đi về phía tây để tìm kiếm những cơ hội mới. |
| Phủ định |
The wind didn't blow westwards that day.
|
Gió không thổi về hướng tây ngày hôm đó. |
| Nghi vấn |
Did they sail westwards towards the sunset?
|
Họ có đi thuyền về phía tây hướng về phía hoàng hôn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to travel westwards next summer.
|
Họ sẽ đi về hướng tây vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
She is not going to move westwards; she prefers the east.
|
Cô ấy sẽ không chuyển về hướng tây; cô ấy thích hướng đông hơn. |
| Nghi vấn |
Are we going to expand the city westwards in the future?
|
Chúng ta có định mở rộng thành phố về phía tây trong tương lai không? |