(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ echography
C1

echography

noun

Nghĩa tiếng Việt

siêu âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Echography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh hoặc biểu hiện trực quan về cấu trúc bên trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

The use of ultrasound to produce an image or visual representation of the body’s internal structures.

Ví dụ Thực tế với 'Echography'

  • "Echography is a useful tool in prenatal care."

    "Siêu âm là một công cụ hữu ích trong chăm sóc trước sinh."

  • "The doctor recommended an echography to examine my liver."

    "Bác sĩ khuyến nghị siêu âm để kiểm tra gan của tôi."

  • "Echography is a non-invasive imaging technique."

    "Siêu âm là một kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Echography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: echography
  • Adjective: echographic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ultrasonography(siêu âm)
ultrasound(siêu âm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

radiology(khoa радиологи)
sonogram(ảnh siêu âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Echography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Echography thường được sử dụng để chẩn đoán các tình trạng bệnh lý khác nhau, theo dõi sự phát triển của thai nhi trong thai kỳ và hướng dẫn các thủ thuật y tế. Nó đồng nghĩa với 'ultrasonography' nhưng 'echography' ít được sử dụng hơn trong thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Echography *in* the diagnosis of tumors; Echography *for* monitoring fetal development.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Echography'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)