(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sonogram
B2

sonogram

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh siêu âm ảnh siêu âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sonogram'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình ảnh trực quan được tạo ra từ quá trình siêu âm.

Definition (English Meaning)

A visual image produced from an ultrasound examination.

Ví dụ Thực tế với 'Sonogram'

  • "The doctor showed us the sonogram of our baby."

    "Bác sĩ cho chúng tôi xem hình ảnh siêu âm của em bé."

  • "The sonogram revealed that we are having twins."

    "Hình ảnh siêu âm cho thấy chúng tôi sắp có một cặp song sinh."

  • "She keeps the sonogram picture on her desk."

    "Cô ấy giữ bức ảnh siêu âm trên bàn làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sonogram'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sonogram
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sonogram'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sonogram thường được sử dụng để chỉ hình ảnh siêu âm, đặc biệt trong lĩnh vực sản khoa để theo dõi sự phát triển của thai nhi. Từ này nhấn mạnh vào hình ảnh kết quả, không phải quá trình tạo ra nó. Nên phân biệt với 'ultrasound', là phương pháp sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng được siêu âm. Ví dụ: 'a sonogram of the fetus'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sonogram'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor showed us the sonogram of our baby.
Bác sĩ cho chúng tôi xem hình ảnh siêu âm của em bé.
Phủ định
Doesn't the sonogram show any abnormalities?
Hình ảnh siêu âm không cho thấy bất kỳ sự bất thường nào sao?
Nghi vấn
Is the sonogram clear enough to see the baby's features?
Hình ảnh siêu âm có đủ rõ để nhìn thấy các đặc điểm của em bé không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will be showing us the sonogram tomorrow morning.
Bác sĩ sẽ cho chúng ta xem ảnh siêu âm vào sáng ngày mai.
Phủ định
The technicians won't be interpreting the sonogram just yet.
Các kỹ thuật viên sẽ không giải thích ảnh siêu âm ngay bây giờ.
Nghi vấn
Will they be repeating the sonogram next week to confirm the diagnosis?
Liệu họ có lặp lại siêu âm vào tuần tới để xác nhận chẩn đoán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)