(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eclecticism
C1

eclecticism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa chiết trung tính chiết trung phong cách chiết trung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eclecticism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp tiếp cận, lựa chọn và sử dụng nhiều ý tưởng, phong cách hoặc sở thích khác nhau từ nhiều nguồn khác nhau.

Definition (English Meaning)

The practice of deriving ideas, style, or taste from a broad and diverse range of sources.

Ví dụ Thực tế với 'Eclecticism'

  • "Her house is a celebration of eclecticism, combining furniture from different eras and cultures."

    "Ngôi nhà của cô ấy là một sự tôn vinh chủ nghĩa chiết trung, kết hợp đồ nội thất từ các kỷ nguyên và nền văn hóa khác nhau."

  • "The restaurant's menu reflects the chef's eclecticism, featuring dishes from around the world."

    "Thực đơn của nhà hàng phản ánh sự chiết trung của đầu bếp, giới thiệu các món ăn từ khắp nơi trên thế giới."

  • "His artistic style is marked by an eclecticism that draws from both classical and modern influences."

    "Phong cách nghệ thuật của anh ấy được đánh dấu bởi chủ nghĩa chiết trung, lấy cảm hứng từ cả ảnh hưởng cổ điển và hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eclecticism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diversity(sự đa dạng)
variety(sự phong phú)
mixture(sự pha trộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fusion(sự hợp nhất)
hybridization(sự lai tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Triết học Kiến trúc Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Eclecticism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eclecticism đề cập đến việc kết hợp những yếu tố tốt nhất từ nhiều nguồn khác nhau, thường là trong lĩnh vực nghệ thuật, kiến trúc, hoặc triết học. Nó không chỉ đơn thuần là sự pha trộn ngẫu nhiên mà là sự lựa chọn có ý thức và có mục đích các yếu tố phù hợp để tạo ra một tổng thể hài hòa và độc đáo. Phân biệt với 'patchwork' (chắp vá) vốn mang ý nghĩa rời rạc và thiếu tính hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Eclecticism in [lĩnh vực]’: ám chỉ sự pha trộn, lựa chọn trong lĩnh vực đó. Ví dụ: eclecticism in architecture. ‘Eclecticism of [nguồn gốc]’: ám chỉ việc lấy từ nhiều nguồn khác nhau. Ví dụ: the eclecticism of his ideas.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eclecticism'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her eclecticism in music taste is truly impressive!
Ồ, sự chiết trung trong gu âm nhạc của cô ấy thật sự ấn tượng!
Phủ định
Alas, his style isn't eclectic; it's quite conventional.
Than ôi, phong cách của anh ấy không chiết trung; nó khá thông thường.
Nghi vấn
Hey, is their design approach eclectic, or do they stick to a specific style?
Này, cách tiếp cận thiết kế của họ có chiết trung không, hay họ tuân thủ một phong cách cụ thể?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she appreciated eclecticism in art, she would decorate her house with a mix of styles.
Nếu cô ấy đánh giá cao chủ nghĩa chiết trung trong nghệ thuật, cô ấy sẽ trang trí nhà mình bằng nhiều phong cách khác nhau.
Phủ định
If he weren't so eclectic in his music taste, he wouldn't have difficulty choosing a song for the party.
Nếu anh ấy không quá chiết trung trong gu âm nhạc của mình, anh ấy đã không gặp khó khăn trong việc chọn một bài hát cho bữa tiệc.
Nghi vấn
Would you be more creative if you embraced eclecticism in your designs?
Bạn có sáng tạo hơn không nếu bạn chấp nhận chủ nghĩa chiết trung trong các thiết kế của mình?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's work demonstrates eclecticism, blending various styles and techniques.
Tác phẩm của nghệ sĩ thể hiện tính chiết trung, pha trộn nhiều phong cách và kỹ thuật khác nhau.
Phủ định
Not only did she embrace eclecticism in her design choices, but also she incorporated unconventional materials.
Không chỉ chấp nhận chủ nghĩa chiết trung trong các lựa chọn thiết kế, mà cô còn kết hợp các vật liệu độc đáo.
Nghi vấn
Should one embrace an eclectic approach, what principles should guide their selection?
Nếu người ta nên chấp nhận một cách tiếp cận chiết trung, những nguyên tắc nào nên hướng dẫn sự lựa chọn của họ?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her design style is characterized by eclecticism, blending various historical periods seamlessly.
Phong cách thiết kế của cô ấy được đặc trưng bởi chủ nghĩa chiết trung, pha trộn liền mạch các thời kỳ lịch sử khác nhau.
Phủ định
The artist's work lacks eclecticism; it's consistently uniform and predictable.
Tác phẩm của nghệ sĩ thiếu tính chiết trung; nó luôn đồng nhất và dễ đoán.
Nghi vấn
Is their approach to problem-solving marked by eclecticism, drawing on diverse methodologies?
Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của họ có được đánh dấu bằng chủ nghĩa chiết trung, dựa trên các phương pháp luận đa dạng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her apartment decor is eclectic, blending vintage furniture with modern art.
Cách trang trí căn hộ của cô ấy mang tính chiết trung, kết hợp đồ nội thất cổ điển với nghệ thuật hiện đại.
Phủ định
Is not his musical taste eclectic, drawing from a wide range of genres?
Không phải gu âm nhạc của anh ấy mang tính chiết trung, lấy từ nhiều thể loại khác nhau sao?
Nghi vấn
Is the museum's collection known for its eclecticism, showcasing diverse artistic styles?
Bộ sưu tập của bảo tàng có nổi tiếng với tính chiết trung, trưng bày nhiều phong cách nghệ thuật khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)