panel data analysis
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panel data analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích dữ liệu bảng, bao gồm các quan sát về nhiều hiện tượng được thu thập trong nhiều khoảng thời gian cho cùng một công ty hoặc cá nhân.
Definition (English Meaning)
A statistical method used to analyze panel data, which consists of observations on multiple phenomena obtained over multiple time periods for the same firms or individuals.
Ví dụ Thực tế với 'Panel data analysis'
-
"Panel data analysis is crucial for understanding economic growth."
"Phân tích dữ liệu bảng rất quan trọng để hiểu được tăng trưởng kinh tế."
-
"Researchers used panel data analysis to study the impact of education on income."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phân tích dữ liệu bảng để nghiên cứu tác động của giáo dục đến thu nhập."
-
"The model was estimated using panel data analysis techniques."
"Mô hình được ước tính bằng các kỹ thuật phân tích dữ liệu bảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Panel data analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: analysis
- Adjective: panel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Panel data analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phân tích dữ liệu bảng (panel data analysis) là một kỹ thuật thống kê phức tạp được sử dụng rộng rãi trong kinh tế, tài chính và khoa học xã hội. Nó cho phép các nhà nghiên cứu kiểm soát tính không đồng nhất của các cá nhân, công ty hoặc quốc gia được quan sát theo thời gian. Điều này cho phép suy luận nhân quả mạnh mẽ hơn so với các phương pháp phân tích dữ liệu cắt ngang hoặc chuỗi thời gian đơn thuần. Các mô hình phổ biến bao gồm fixed effects và random effects.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Thường được dùng để chỉ đối tượng được phân tích (e.g., analysis on panel data). with: Thường được dùng để chỉ các phương pháp hoặc công cụ được sử dụng (e.g., analysis with fixed effects). in: Thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực ứng dụng (e.g., analysis in econometrics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Panel data analysis'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, panel data analysis can provide valuable insights into complex economic phenomena!
|
Ồ, phân tích dữ liệu bảng có thể cung cấp những hiểu biết giá trị về các hiện tượng kinh tế phức tạp! |
| Phủ định |
Alas, panel data analysis isn't always the perfect solution, as it requires specific data structures.
|
Than ôi, phân tích dữ liệu bảng không phải lúc nào cũng là giải pháp hoàn hảo, vì nó đòi hỏi các cấu trúc dữ liệu cụ thể. |
| Nghi vấn |
Gosh, can panel analysis really help us understand the long-term effects of policy changes?
|
Trời ơi, phân tích dữ liệu bảng có thực sự giúp chúng ta hiểu được những tác động lâu dài của những thay đổi chính sách không? |