(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic advisor
C1

economic advisor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cố vấn kinh tế chuyên gia tư vấn kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic advisor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cung cấp lời khuyên chuyên môn về các vấn đề kinh tế.

Definition (English Meaning)

A person who provides expert advice on economic matters.

Ví dụ Thực tế với 'Economic advisor'

  • "The president relies heavily on his economic advisor for guidance on fiscal policy."

    "Tổng thống phụ thuộc rất nhiều vào cố vấn kinh tế của mình để được hướng dẫn về chính sách tài khóa."

  • "The economic advisor warned of an impending recession."

    "Cố vấn kinh tế đã cảnh báo về một cuộc suy thoái kinh tế sắp xảy ra."

  • "The government appointed a new economic advisor to address the rising inflation."

    "Chính phủ đã bổ nhiệm một cố vấn kinh tế mới để giải quyết tình trạng lạm phát gia tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic advisor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: economic advisor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic advisor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người có kiến thức sâu rộng về kinh tế và được thuê để tư vấn cho các chính phủ, tổ chức hoặc cá nhân. Sự khác biệt với 'financial advisor' là 'economic advisor' tập trung vào các vấn đề kinh tế vĩ mô hơn là tài chính cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Economic advisor to [ai đó]' chỉ người này là cố vấn cho đối tượng cụ thể. 'Economic advisor for [tổ chức]' chỉ người này là cố vấn cho tổ chức đó. Ví dụ: 'He is an economic advisor to the President.' 'She works as an economic advisor for the World Bank.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic advisor'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president relies heavily on his economic advisor for policy recommendations.
Tổng thống dựa rất nhiều vào cố vấn kinh tế của mình để đưa ra các khuyến nghị về chính sách.
Phủ định
She is not an economic advisor, but rather a financial analyst.
Cô ấy không phải là cố vấn kinh tế, mà là một nhà phân tích tài chính.
Nghi vấn
Is he an economic advisor to the Prime Minister?
Ông ấy có phải là cố vấn kinh tế cho Thủ tướng không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president is currently meeting with his economic advisor.
Tổng thống hiện đang gặp gỡ cố vấn kinh tế của mình.
Phủ định
She is not working as an economic advisor this year.
Cô ấy không làm việc với vai trò cố vấn kinh tế năm nay.
Nghi vấn
Is he being an economic advisor for the company?
Anh ấy có đang là cố vấn kinh tế cho công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)